Đọc nhanh: 一板三眼 (nhất bản tam nhãn). Ý nghĩa là: (văn học) một phách mạnh và ba phách yếu trong một thước nhạc (bốn phách trong ô nhịp) (thành ngữ); (nghĩa bóng) chú ý cẩn thận đến từng chi tiết.
Ý nghĩa của 一板三眼 khi là Thành ngữ
✪ (văn học) một phách mạnh và ba phách yếu trong một thước nhạc (bốn phách trong ô nhịp) (thành ngữ); (nghĩa bóng) chú ý cẩn thận đến từng chi tiết
lit. one strong beat and three weak beats in a measure of music (four beats in the bar) (idiom); fig. scrupulous attention to detail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一板三眼
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 魏是 三国 之一
- Nước Ngụy là một trong ba nước thời Tam Quốc.
- 他 三天 才 来 一次 , 你 一天 就 来 三次
- Anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.
- 老板 让 工人 们 饿 了 一天
- Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 板凳 腿 活络 了 , 你 抽空 修一修
- chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 把 人马 分 做 三路 , 两路 埋伏 , 一路 出击
- chia binh mã ra làm ba ngã, mai phục ở hai ngã, một ngã xuất kích.
- 他 乜 着 眼看 我 一眼
- Anh ấy liếc mắt nhìn tôi một cái.
- 有板有眼
- có bài bản hẳn hoi
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 晏姬 抬眸 看 了 他 一眼 抬 脚步 入 蓬安 客栈
- Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An
- 老板 骂 了 我 一顿
- Sếp mắng tôi một trận.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 皮黄 正板 , 一板三眼
- điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.
- 老板 立刻 白 了 我 一眼
- Sếp liền liếc tôi một cái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一板三眼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一板三眼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
三›
板›
眼›