Đọc nhanh: 来福枪 (lai phúc thương). Ý nghĩa là: cũng được viết 來復槍 | 来复枪, súng trường (loanword). Ví dụ : - 本有把来福枪 Ben có một khẩu súng trường.
Ý nghĩa của 来福枪 khi là Danh từ
✪ cũng được viết 來復槍 | 来复枪
also written 來復槍|来复枪
✪ súng trường (loanword)
rifle (loanword)
- 本有 把 来福枪
- Ben có một khẩu súng trường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来福枪
- 虚荣 无法 带来 幸福
- Hư vinh không thể mang lại hạnh phúc.
- 他 从来 没享 过福
- Ông ấy chưa từng hưởng phúc.
- 本有 把 来福枪
- Ben có một khẩu súng trường.
- 我 诚心 祝神 赐福 来
- Tôi thành tâm cầu khấn Chúa ban phước lành.
- 新年 带来 吉祥 福运
- Năm mới mang đến vận may tốt lành.
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 他 把 大枪 一 比试 , 不在乎 地说 , 叫 他们 来 吧
- anh ta làm động tác cầm súng, rồi thản nhiên nói, bảo chúng nó đến đây!
- 第一例 为 来自 永福 省 的 一名 29 岁 男子
- Trường hợp đầu tiên là nam giới 29 tuổi ở tỉnh Vĩnh Phúc.
- 夜里 传来 呯 的 枪声
- Ban đêm vang lên tiếng súng "bằng".
- 希望 你 能 带来 福音
- hi vọng anh mang đến tin vui.
- 幸福 对 我 来说 是 一个 遥不可及 的 梦
- Hạnh phúc là một giấc mơ không thể đạt được đối với tôi.
- 福恩要 来 吃 一顿 奶酪 火锅 当 夜宵
- Fawn sẽ đến để ăn tối với nước sốt nửa đêm.
- 他 听到 枪声 , 猛地 从 屋里 跳 出来
- anh ấy nghe thấy tiếng súng, đột ngột từ trong nhà chạy ra ngoài.
- 战场 上 传来 密集 的 枪声
- Chiến trường vang lên tiếng súng dày đặc.
- 我 朋友 来自 永福 省
- Bạn tôi đến từ tỉnh Vĩnh Phúc.
- 疯狂 的 富 二代 杀 了 他 爸 然后 无法 承受 所以 到 这儿 来 给 了 自己 一枪
- Một tên giàu có điên cuồng đã giết chết cha mình và không thể chịu đựng nổi nên đã đến đây và tự bắn mình?
- 感谢 他 给 我们 带来 的 祝福
- Chúng tôi cảm ơn lời chúc phúc của anh ấy.
- 我们 今天 的 幸福 是 先烈 们 流血流汗 得来 的
- hạnh phúc hôm nay của chúng ta là do các bậc tiên liệt đổ mồ hôi và máu giành lại.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
- 结婚 以来 , 他们 很 幸福
- Kể từ khi kết hôn, họ rất hạnh phúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 来福枪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 来福枪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm来›
枪›
福›