Đọc nhanh: 来得早不如来得巧 (lai đắc tảo bất như lai đắc xảo). Ý nghĩa là: đến sớm không thể đánh bại đến đúng lúc, thời gian hoàn hảo.
Ý nghĩa của 来得早不如来得巧 khi là Câu thường
✪ đến sớm không thể đánh bại đến đúng lúc
arriving early can't beat coming at the right time
✪ thời gian hoàn hảo
perfect timing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来得早不如来得巧
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 跑 得 喘 不过 气来
- Chạy thở không ra hơi.
- 他 跑 得 直喘 不过 气来
- Anh ấy chạy đến mức không thở nổi.
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 我 巴不得 他 不来 呢
- Tôi mong anh ta không tới kìa.
- 我 巴不得 你 不来 学校
- Tôi chỉ mong sao cậu không tới trường học.
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 累 得 起不来 身
- Mệt đến mức không dậy được.
- 她 疼 得 直不起 腰来
- Cô ấy đau đến mức không thẳng lưng được.
- 她 这辈子 都 得 忍受 营养不良 带来 的 恶果
- Cô ấy sẽ phải đối mặt với cuộc đấu tranh suốt đời với tình trạng suy dinh dưỡng
- 无论 忙 还是 不 忙 , 他 都 得来
- Dù có bận hay không, anh ta cũng bắt buộc phải tới.
- 你 来得 比 我 早
- Bạn đến sớm hơn tôi.
- 他 来得 比 平时 早
- Anh ấy đến sớm hơn bình thường.
- 牛肉 我 还 吃得来 , 羊肉 就 吃不来 了
- thịt bò thì tôi còn ăn được, chứ thịt cừu thì chịu thua thôi.
- 得 亏 我 来得早 , 不然 又 赶不上 了
- may mà tôi đến sớm nếu không bị trễ rồi.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 来得早不如来得巧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 来得早不如来得巧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
如›
巧›
得›
早›
来›