Đọc nhanh: 大日如来 (đại nhật như lai). Ý nghĩa là: Vairocana, Đức Phật của sự giác ngộ tối cao.
Ý nghĩa của 大日如来 khi là Danh từ
✪ Vairocana, Đức Phật của sự giác ngộ tối cao
Vairocana, Buddha of supreme enlightenment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大日如来
- 大家 哈哈大笑 起来
- Mọi người cười lên hô hố.
- 她 的 大姨妈 来 了
- Cô ấy tới tháng rồi.
- 大姨 每年 都 会 来看 我们
- Bác gái mỗi năm đều đến thăm chúng tôi.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 光荣 的 日子 即将来临
- Ngày huy hoàng sắp đến.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 你 这些 日子 是 怎么 挨 过来 的
- Mấy ngày nay sao mà cậu có thể chịu được?
- 他 最近 不大来
- Dạo này anh ấy không hay đến.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 大 率 如此
- đại khái như thế
- 与其 你 去 , 莫如 他来
- nếu để anh đi thì chi bằng chờ hắn đến.
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 她 为了 躲避 这 突如其来 的 大雨 , 唐突 地 敲开 了 一家 农户 的 门
- Để tránh cơn mưa lớn bất chợt kéo tới, cô đột ngột gõ cửa nhà của một người nông dân.
- 春秋正富 ( 年纪 不 大 , 将来 的 日子 很长 )
- tuổi xuân đang rộ.
- 当 你 噘嘴 时 , 来个 生日 亲吻 , 如何 ?
- Lúc bạn chu môi, hôn một cái mừng sinh nhât, thế nào?
- 倘或 大限 到来 , 如何 免脱 ?
- Nếu hạn lớn đến, làm sao thoát khỏi?
- 我 大老远 飞过来 没日没夜 地
- Tôi đã bay khắp nẻo đường và tìm kiếm bạn cả ngày lẫn đêm
- 如此说来 , 这 就是 大 问题
- Nói vậy thì đây là vấn đề lớn rồi.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大日如来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大日如来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
如›
日›
来›