Đọc nhanh: 仙客来 (tiên khách lai). Ý nghĩa là: cây tiên khách lai (cây cảnh).
Ý nghĩa của 仙客来 khi là Danh từ
✪ cây tiên khách lai (cây cảnh)
多年生草本植物,块茎扁圆形,叶子略呈心脏形,表面有白斑,背面带紫红色,花红色,有香气供观赏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙客来
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 这次 来 的 客人 比 上次 少
- Khách lần này ít hơn lần trước.
- 按照 礼节 你 应该 站 起来 接待客人
- Theo phép lịch sự, bạn nên đứng lên để tiếp khách.
- 城堡 今天 来 了 访客
- Hôm nay chúng tôi có một vị khách đến thăm lâu đài.
- 他 从 仙界 回来
- Anh ấy từ tiên giới trở về.
- 据传说 记载 , 有 仙人 来过
- Theo truyền thuyết, có một vị thần đã đến đây.
- 你 那 只 狗 竟然 把 我 的 水仙花 全给 扒 出来 了
- Con chó của bạn đã gặm phá hết các cây hoa thủy tiên của tôi.
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 这些 客户 刚搬 来 不久
- Những cư dân này mới chuyển đến không lâu.
- 快 下 板儿 吧 , 顾客 都 来 了
- Mau mở cửa đi, khách hàng đều đến rồi.
- 他们 用 恭维 来 讨好 客户
- Họ dùng lời nịnh hót để làm hài lòng khách hàng.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 自 远方来 的 客人
- Khách đến từ phương xa.
- 跟进 工厂 体系 认证 、 客户 验厂 、 客户 来厂 验货 事务
- Các việc như theo dõi chứng nhận hệ thống nhà máy, khách hàng đi kiểm tra nhà máy và khách hàng đến nhà máy kiểm tra hàng.
- 好歹 也 先 让 它 染上 毒瘾 再 逼 他 出来 接客 吧
- Trước tiên bạn không cần phải khiến anh ta mê mẩn heroin sao?
- 远方 的 来客
- khách phương xa.
- 欢迎 远方 来客
- chào mừng khách từ phương xa đến.
- 小明来 我家 做客
- Tiểu Minh đến nhà tôi làm khách.
- 顾客 纷至沓来 , 应接不暇
- khách hàng nườm nượp kéo đến, tiếp đón không xuể.
- 用 冰灯 来 吸引 游客
- Dùng băng đăng để thu hút khách du lịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仙客来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仙客来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仙›
客›
来›