杆子 gānzi

Từ hán việt: 【can tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "杆子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (can tử). Ý nghĩa là: cột; cọc; trụ, bọn cướp; cướp. Ví dụ : - 线 trụ dây điện.. - 。 trùm băng cướp

Xem ý nghĩa và ví dụ của 杆子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 杆子 khi là Danh từ

cột; cọc; trụ

有一定用途的细长的木头或类似的东西 (多直立在地上,上端较细)

Ví dụ:
  • - 电线杆 diànxiàngǎn zi

    - trụ dây điện.

bọn cướp; cướp

指结伙抢劫的土匪

Ví dụ:
  • - 杆子 gānzi 头儿 tóuer

    - trùm băng cướp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杆子

  • - 阿佐 āzuǒ gēn 加勒比 jiālèbǐ de 洗钱 xǐqián 分子 fènzǐ yǒu 关系 guānxì

    - Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - 蚊子 wénzi 属于 shǔyú 昆虫 kūnchóng

    - Muỗi thuộc họ côn trùng.

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 职工 zhígōng 子弟 zǐdì

    - con em công nhân viên chức

  • - 枪杆子 qiānggǎnzi

    - báng súng.

  • - 杆子 gānzi 头儿 tóuer

    - trùm băng cướp

  • - tǐng zhe 腰杆子 yāogǎnzi

    - thẳng lưng

  • - 他们 tāmen 隔著 gézhù 笼子 lóngzi de 栏杆 lángān 用尖 yòngjiān 东西 dōngxī tǒng 动物 dòngwù

    - Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.

  • - 腰杆子 yāogǎnzi yìng ( 有人 yǒurén 支持 zhīchí )

    - chỗ dựa vững chắc

  • - 高粱 gāoliáng bèi 雹子 báozi 打得成 dǎdéchéng le 光杆儿 guānggǎnér

    - cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.

  • - 电线杆 diànxiàngǎn zi

    - trụ dây điện.

  • - 难于 nányú 操纵 cāozòng 这个 zhègè 变速杆 biànsùgǎn 因为 yīnwèi shì 左撇子 zuǒpiězǐ

    - Tôi gặp khó khăn khi thao tác với cái gạt cần số này vì tôi thuận tay trái.

  • - 记得 jìde 那家伙 nàjiāhuo yòng 撞球杆 zhuàngqiúgān de tóu 扭伤 niǔshāng 颈子 jǐngzi de shì ma

    - Còn nhớ khi gã đó đánh tôi bằng một cái bim bim và khiến tôi ngửa cổ lên không?

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 杆子

Hình ảnh minh họa cho từ 杆子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杆子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJ (木一十)
    • Bảng mã:U+6746
    • Tần suất sử dụng:Cao