Đọc nhanh: 枪杆子 (thương can tử). Ý nghĩa là: nòng súng.
Ý nghĩa của 枪杆子 khi là Danh từ
✪ nòng súng
gun barrel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枪杆子
- 枪托 子
- báng súng
- 枪膛 里面 没有 子弹
- Trong nòng súng không có đạn.
- 枪杆子
- báng súng.
- 枪子儿
- viên đạn
- 枪 筒子
- nòng súng
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 杆子 头儿
- trùm băng cướp
- 挺 着 腰杆子
- thẳng lưng
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 腰杆子 硬 ( 有人 支持 )
- chỗ dựa vững chắc
- 这大 抬杆 比 洋枪 凶得 多
- Thanh nâng lớn này khốc liệt hơn nhiều so với súng nước ngoài.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 电线杆 子
- trụ dây điện.
- 电子枪 发射 很 精准
- Súng điện tử bắn rất chính xác.
- 枪杆 有些 生锈 了
- Báng súng có chút rỉ sét rồi.
- 拿 起 枪杆 儿上 前线
- vác súng ra tiền tuyến.
- 我 难于 操纵 这个 变速杆 , 因为 我 是 左撇子
- Tôi gặp khó khăn khi thao tác với cái gạt cần số này vì tôi thuận tay trái.
- 这 把 电子枪 很 先进
- Chiếc súng điện tử này rất tiên tiến.
- 脖子 上 有 一处 散弹枪 伤
- Bị cô lập súng ngắn vết thương ở cổ.
- 记得 那家伙 用 撞球杆 打 我 的 头 我 扭伤 颈子 的 事 吗
- Còn nhớ khi gã đó đánh tôi bằng một cái bim bim và khiến tôi ngửa cổ lên không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枪杆子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枪杆子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
杆›
枪›