Đọc nhanh: 机器轴承托架 (cơ khí trục thừa thác giá). Ý nghĩa là: giá đỡ ổ trục cho máy móc.
Ý nghĩa của 机器轴承托架 khi là Danh từ
✪ giá đỡ ổ trục cho máy móc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机器轴承托架
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 那 架飞机 准备 起飞
- Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 这个 机器 的 负荷 太大 了
- Máy móc này đang quá tải.
- 定期 将 机器 维护
- Định kỳ bảo dưỡng máy móc.
- 那些 机器 窝 着 好 可惜
- Những chiếc máy đó không được dùng thật là đáng tiếc.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 我 正在 驾驶 一架 塞斯 纳 飞机
- Tôi đang ở trên máy bay Cessna.
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 机器 的 转轴 坏 了
- Trục quay của máy bị hỏng rồi.
- 这个 机器 的 驱动 轴 太旧 了
- Trục truyền động của máy này quá cũ.
- 这架 机器 左不过 是 上 了 点 锈 , 不用 修
- cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机器轴承托架
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机器轴承托架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
托›
承›
机›
架›
轴›