Đọc nhanh: 传动轴轴承 (truyền động trục trục thừa). Ý nghĩa là: Ổ trục cho trục truyền động; Ổ bi cho trục truyền động.
Ý nghĩa của 传动轴轴承 khi là Danh từ
✪ Ổ trục cho trục truyền động; Ổ bi cho trục truyền động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传动轴轴承
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 仕女画 轴
- tranh mỹ nữ cuộn
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 线轴 儿
- lõi chỉ
- 线轴 上 的 线 快 用 完 了
- Sợi dây trên cuộn sắp hết rồi.
- 两轴 丝线
- hai cuộn tơ
- 液压 传动
- truyền lực bằng áp suất chất lỏng.
- 案头 堆集 着 画轴
- bức tranh xếp chồng trên bàn.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 他演 了 这场 戏 的 轴
- Anh ấy diễn phần cuối của vở kịch.
- 这场 戏 的 轴 很 震撼
- Tiết mục cuối của buổi biểu diễn rất ấn tượng.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 用油 润泽 轮轴
- cho dầu nhờn vào trục bánh xe.
- 山水画 轴
- tranh sơn thuỷ cuộn
- 他 的 动作 很轴
- Động tác của anh ấy rất vụng về.
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 这个 机器 的 驱动 轴 太旧 了
- Trục truyền động của máy này quá cũ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传动轴轴承
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传动轴轴承 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
动›
承›
轴›