Đọc nhanh: 本原 (bổn nguyên). Ý nghĩa là: bản nguyên; nguyên nhân đầu tiên (Về mặt triết học chỉ thực thể cơ sở nhất cấu thành thế giới hoặc căn nguyên đầu tiên của tất cả sự vật), gốc gác, bản tính. Ví dụ : - 基本原则 nguyên tắc cơ bản
Ý nghĩa của 本原 khi là Danh từ
✪ bản nguyên; nguyên nhân đầu tiên (Về mặt triết học chỉ thực thể cơ sở nhất cấu thành thế giới hoặc căn nguyên đầu tiên của tất cả sự vật)
哲学上指一切事物的最初根源或构成世界的最根本实体
- 基本 原则
- nguyên tắc cơ bản
✪ gốc gác
使事物产生的根本原因
✪ bản tính
原来的性质或个性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本原
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 基本 原则
- nguyên tắc cơ bản
- 我 原本 可以 按时 参加 会议 的 , 但 我 却 堵 了 半小时 的 车
- Lẽ ra tôi đã có thể đến cuộc họp đúng giờ nhưng lại bị kẹt xe mất nửa giờ đồng hồ.
- 代沟 的 根本原因 是 缺乏 沟通
- Nguyên nhân sâu xa của khoảng cách thế hệ là thiếu giao tiếp.
- 这 本书 是 原版 的
- Cuốn sách này là bản gốc.
- 原本 是 有 由 八名 教师 组成 的 工作组
- Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên
- 原 刊本
- nguyên bản.
- 我 把 这件 事 原原本本 讲 给 他们 听
- tôi kể đầu đuôi chuyện này cho họ nghe.
- 本着 创新 的 原则
- Dựa trên tinh thần sáng tạo.
- 原来 本是 一场 三 P
- Hóa ra đó là một ba người
- 这 抄本 与 原件 不符
- Bản sao này không khớp với bản gốc.
- 原本穷末 , 真相大白
- Truy cứu đến cùng, chân tướng mới hé lộ.
- 原稿 已失 这是 副本
- Bản gốc đã bị mất, đây là bản sao.
- 根本 的 原则 必须 遵守
- Nguyên tắc cơ bản phải được tuân thủ.
- 他 在 研究 问题 的 本原
- Ngọn nguồn của sự việc rất phức tạp.
- 我 本着 这个 原则 工作
- Tôi làm việc theo nguyên tắc này.
- 我 保存 了 这 本书 的 原貌
- Tôi giữ được nguyên dạng của cuốn sách.
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 本着 平等互利 的 原则 办事
- làm việc trên nguyên tắc hai bên cùng có lợi
- 他 原本 希望 继续 当 全职 警官
- Anh đã hy vọng tiếp tục là một cảnh sát toàn thời gian.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本原
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本原 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
本›