Đọc nhanh: 木马 (mộc mã). Ý nghĩa là: ngựa gỗ, ngựa gỗ (dụng cụ thể thao); cầu nhảy, ngựa gỗ (đồ chơi của trẻ em). Ví dụ : - 这里有个木马病毒 Những gì chúng tôi nhận được ở đây là một virus ngựa thành Troy.
✪ ngựa gỗ
木头制成的马
- 这里 有个 木马病毒
- Những gì chúng tôi nhận được ở đây là một virus ngựa thành Troy.
✪ ngựa gỗ (dụng cụ thể thao); cầu nhảy
木制的运动器械,略像马,背上安双环的叫鞍马,没有环的叫跳马
✪ ngựa gỗ (đồ chơi của trẻ em)
形状像马的儿童游戏器械,可以坐在上面前后摇动
✪ moa (hôn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木马
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 这里 有个 木马病毒
- Những gì chúng tôi nhận được ở đây là một virus ngựa thành Troy.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
马›