Đọc nhanh: 木马病毒 (mộc mã bệnh độc). Ý nghĩa là: Trojan horse (loại vi rút máy tính). Ví dụ : - 这里有个木马病毒 Những gì chúng tôi nhận được ở đây là một virus ngựa thành Troy.
Ý nghĩa của 木马病毒 khi là Danh từ
✪ Trojan horse (loại vi rút máy tính)
Trojan horse (type of computer virus)
- 这里 有个 木马病毒
- Những gì chúng tôi nhận được ở đây là một virus ngựa thành Troy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木马病毒
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 这种 病毒 很 危险
- Loại virus này rất nguy hiểm.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 可怕 的 病毒
- Virus đáng sợ.
- 小 马驹 病 了 他 摆治 了 一夜
- chú ngựa con bịnh, anh ấy chăm sóc cả đêm
- 这种 病毒 会要 人 的 命
- Loại virus này có thể lấy mạng người.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 目前 潘多拉 致命 病毒 正 大肆 蔓延
- Sự bùng phát của vi rút Pandora chết người đang lây lan nhanh chóng.
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 他 被 传染 了 病毒
- Anh ấy bị lây nhiễm virus.
- 这里 有个 木马病毒
- Những gì chúng tôi nhận được ở đây là một virus ngựa thành Troy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木马病毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木马病毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
毒›
病›
马›