Đọc nhanh: 木牛流马 (mộc ngưu lưu mã). Ý nghĩa là: xe gỗ (loại xe do Khổng Minh sáng chế trong thời kì Tam Quốc).
Ý nghĩa của 木牛流马 khi là Danh từ
✪ xe gỗ (loại xe do Khổng Minh sáng chế trong thời kì Tam Quốc)
三国时诸葛亮所创造的运输器具相传就是人推的木制小车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木牛流马
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 马路上 车辆 川流不息
- Trên đường có dòng xe chạy liên tục.
- 牛溲马勃
- nước đái trâu, mồ hôi ngựa (thứ xoàng xỉnh cũng có ích; vật khinh, hình trọng)
- 马跑 得 满身是汗 , 口里 流着 白沫
- ngựa chạy mồ hôi nhễ nhại, miệng sùi cả bọt mép.
- 木板 在 海上 漂流
- Tấm ván gỗ trôi trên biển.
- 农民 把 牛 拴 在 木桩 上
- Nông dân buộc con bò vào cọc gỗ.
- 农民 把 牛链 在 木桩 上
- Nông dân xích con bò vào cọc gỗ.
- 母牛 流产 了
- Bò cái bị sẩy thai.
- 这里 有个 木马病毒
- Những gì chúng tôi nhận được ở đây là một virus ngựa thành Troy.
- 栈 用来 养马 和 牛
- Chuồng dùng để nuôi ngựa và bò.
- 到 了 春季 , 河水 猛涨 , 这是 流放 木材 的 好 时期
- Vào mùa xuân, nước sông dâng cao là thời điểm thuận lợi cho việc khai thác gỗ.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
- 这是 一幅 由 草地 , 河流 , 树木 组成 的 五光十色 的 镶嵌画
- Đây là một bức tranh ghép bằng cỏ, dòng sông và cây cối tạo nên một mảng sắc màu rực rỡ.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木牛流马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木牛流马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
流›
牛›
马›