Đọc nhanh: 朝代 (triều đại). Ý nghĩa là: triều đại; triều vua; nhà. Ví dụ : - 朝代更迭 thay đổi triều đại; triều đại đổi thay.
Ý nghĩa của 朝代 khi là Danh từ
✪ triều đại; triều vua; nhà
建立国号的君主 (一代或若干代相传) 统治的整个时期
- 朝代 更迭
- thay đổi triều đại; triều đại đổi thay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝代
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 他 被 贡举 给 朝廷
- Anh ấy được tiến cử cho triều đình.
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 改朝换代
- thay đổi triều đại
- 改朝换代
- Thay đổi triều đại.
- 唐朝 是 著名 的 朝代
- Nhà Đường là triều đại nổi tiếng.
- 明朝 是 中国 的 一个 朝代
- Nhà Minh là một triều đại của Trung Quốc.
- 朝代 更迭
- thay đổi triều đại; triều đại đổi thay.
- 商是 古老 朝代
- Nhà Thương là triều đại cổ xưa.
- 唐朝 是 个 辉煌 的 时代
- Triều Đường là một thời kỳ huy hoàng.
- 历个 朝代 , 文化 各 不同
- Trong các triều đại trước kia, văn hóa đều không giống nhau.
- 殷 朝代 的 历史 充满 了 神秘色彩
- Lịch sử triều Ân mang đầy sắc thái thần bí.
- 有夏是 一个 古代 的 朝代
- Nhà Hữu Hạ là một triều đại cổ.
- 你代 我 问好 朋友
- Bạn giúp tôi hỏi thăm bạn bè nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朝代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朝代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
朝›