Đọc nhanh: 改朝换代 (cải triều hoán đại). Ý nghĩa là: thay đổi triều đại; thay vua đổi chúa; đổi đời.
Ý nghĩa của 改朝换代 khi là Thành ngữ
✪ thay đổi triều đại; thay vua đổi chúa; đổi đời
旧的朝代为新的朝代所代替泛指政权更替
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改朝换代
- 朝令夕改
- Sáng nắng chiều mưa.
- 以 丧失 独立 来 换取 和平 是 极 高 的 代价
- Đánh mất độc lập để đổi lấy hòa bình là một mức giá cực kỳ cao.
- 治山 治水 , 改天换地
- trị sơn trị thuỷ, thay trời đổi đất.
- 我要 换上 代表 耻辱 的 条纹 打 底裤
- Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.
- 改换 生活 方式
- thay đổi cách thức sinh hoạt
- 换代产品
- cải tiến sản phẩm
- 改朝换代
- thay đổi triều đại
- 改朝换代
- Thay đổi triều đại.
- 唐朝 是 著名 的 朝代
- Nhà Đường là triều đại nổi tiếng.
- 明朝 是 中国 的 一个 朝代
- Nhà Minh là một triều đại của Trung Quốc.
- 朝代 更迭
- thay đổi triều đại; triều đại đổi thay.
- 商是 古老 朝代
- Nhà Thương là triều đại cổ xưa.
- 这是 一场 改天换地 的 政治 斗争
- đây là cuộc đấu tranh chính trị thay trời đổi đất.
- 这些 改革 划时代 变革
- Những cải cách này mang tính thời đại.
- 唐朝 是 个 辉煌 的 时代
- Triều Đường là một thời kỳ huy hoàng.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 历个 朝代 , 文化 各 不同
- Trong các triều đại trước kia, văn hóa đều không giống nhau.
- 殷 朝代 的 历史 充满 了 神秘色彩
- Lịch sử triều Ân mang đầy sắc thái thần bí.
- 朝鲜 换 了 领导人 吗
- Triều Tiên có nhà lãnh đạo mới?
- 他 就是 这样 一个 人 喜怒无常 朝令夕改 说话 不算数
- Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 改朝换代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 改朝换代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
换›
改›
朝›