Đọc nhanh: 望花区 (vọng hoa khu). Ý nghĩa là: Quận Vương Hóa của thành phố Phủ Thuận 撫順市 | 抚顺市, Liêu Ninh.
✪ Quận Vương Hóa của thành phố Phủ Thuận 撫順市 | 抚顺市, Liêu Ninh
Wanghua district of Fushun city 撫順市|抚顺市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 望花区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 弟弟 是 全家 的 指望
- Em trai là sự hy vọng của cả nhà.
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 芙 蕖 花
- hoa sen
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 那片 区域 曾 是 花街柳巷
- Khu vực đó từng là xóm cô đầu.
- 校花 停住 脚步 , 望 了 我 几眼 , 更 把 我 弄 得 魄散魂飞
- Hoa khôi dừng lại, nhìn tôi vài lần khiến tôi cảm thấy như hồn bay phách tán.
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
- 小区 里种 满 了 花草树木
- Trong khu dân cư trồng đầy hoa cỏ.
- 她 命 那花 为 希望
- Cô ấy đặt tên cho bông hoa đó là hy vọng.
- 她 能 很快 区分 各种 花卉
- Cô ấy có thể phân biệt nhanh chóng các loại hoa.
- 我们 希望 能够 去 经济特区
- Chúng tôi hy vọng có thể đến thăm đặc khu kinh tế.
- 我 希望 能 挽回 友谊
- Tôi hy vọng có thể vãn hồi tình bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 望花区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 望花区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
望›
花›