Đọc nhanh: 有目无睹 (hữu mục vô đổ). Ý nghĩa là: mù (to cái gì đó tuyệt vời), có mắt nhưng không nhìn được (thành ngữ); không thể hoặc không muốn thấy tầm quan trọng của cái gì đó.
Ý nghĩa của 有目无睹 khi là Thành ngữ
✪ mù (to cái gì đó tuyệt vời)
blind (to sth great)
✪ có mắt nhưng không nhìn được (thành ngữ); không thể hoặc không muốn thấy tầm quan trọng của cái gì đó
has eyes but can't see (idiom); unable or unwilling to see the importance of sth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有目无睹
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 不求有功 , 但求无过
- Chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 有名无实
- hữu danh vô thực; có tiếng mà không có miếng.
- 天上 有 无数颗 星星
- Trên trời có vô số ngôi sao.
- 银河 里 有 无数 的 星星
- Trong Dải Ngân Hà có vô số các ngôi sao.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 无理数 也 有 其 存在 意义
- Số vô tỉ cũng có ý nghĩa tồn tại của nó.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 今天 的 节目 很 无聊
- Tiết mục hôm nay thật nhạt nhẽo.
- 无影无踪 ( 没有 影踪 )
- biệt tăm biệt tích
- 沿海 和 内地 互通有无 , 互补 互利
- ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
- 目无法纪
- chẳng kể gì đến luật pháp.
- 天长地久 有时 尽 , 此恨绵绵 无 绝期 。 ( 长恨歌 )
- Thiên trường địa cửu hữu thì tận, thử hận miên miên vô tuyệt kỳ. Trời đất dài lâu tan có lúc, hận này dằng vặc mãi không thôi.
- 他 少年得志 , 目中无人 , 不过 没有 表露 出来
- Anh ta tuổi trẻ tài cao, ngông nghênh nhưng không hề bộc lộ ra ngoài
- 有目共睹
- Ai cũng thấy cả; ai cũng nhìn thấy
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有目无睹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有目无睹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
有›
目›
睹›