Đọc nhanh: 有目共见 (hữu mục cộng kiến). Ý nghĩa là: ai có mắt cũng thấy được (thành ngữ); hiển nhiên cho tất cả, ở đó cho tất cả mọi người xem, cái gì đó tự nói.
Ý nghĩa của 有目共见 khi là Thành ngữ
✪ ai có mắt cũng thấy được (thành ngữ); hiển nhiên cho tất cả
anyone with eyes can see it (idiom); obvious to all
✪ ở đó cho tất cả mọi người xem
is there for all to see
✪ cái gì đó tự nói
sth speaks for itself
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有目共见
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 这 小孩子 小小年纪 就 没有 爹娘 , 怪 可怜见 的
- đứa bé nhỏ tuổi thế này mà không có cha mẹ, thật đáng thương.
- 你 不肯 对 再 见到 埃 琳娜 抱 有 希望
- Bạn từ chối hy vọng rằng bạn sẽ gặp lại Elena
- 路上 碰见 了 , 谁 也 没有 答理 谁
- gặp nhau trên đường chẳng ai để ý đến ai.
- 他们 拥有 共同 的 爱好
- Họ có chung sở thích với nhau.
- 我们 有 共同 的 兴趣爱好
- Chúng tôi có sở thích giống nhau.
- 哪有 面子 敢 再见 旧爱 ?
- Mặt mũi nào dám gặp lại người yêu cũ?
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 离 目标 还有 八舍
- Còn cách mục tiêu tám xá nữa.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 这个 项目 长大 后会 很 有 前途
- Dự án này sẽ có nhiều triển vọng khi phát triển.
- 王经理 , 这个 项目 咱们 有把握 拿下 吗 ?
- Giám đốc Vương, hạng mục này chúng ta có nắm chắc trong tay không?
- 有何见教
- có điều gì xin ông hãy chỉ bảo cho?
- 美国 共有 50 个州
- Nước Mỹ có tổng cộng 50 tiểu bang.
- 表册 上 共有 六个 大 项目 , 每个 项目 底下 又 分列 若干 子目
- trên bảng có tất cả 6 mục lớn, trong mỗi mục lại chi ra thành nhiều mục nhỏ.
- 有目共睹
- Ai cũng thấy cả; ai cũng nhìn thấy
- 要是 任务 完 不成 , 我 没有 面目 回去 见 首长 和 同志 们
- Nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有目共见
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有目共见 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm共›
有›
目›
见›