Đọc nhanh: 替代性纠纷解决服务 (thế đại tính củ phân giải quyết phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ giải quyết tranh chấp ngoài tòa án.
Ý nghĩa của 替代性纠纷解决服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ giải quyết tranh chấp ngoài tòa án
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替代性纠纷解决服务
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 快要 毕业 的 弟弟 , 决定 考 国家 公务员
- Người em trai sắp ra trường của tôi quyết định tham gia kỳ thi tuyển công chức nhà nước.
- 纠纷 的 余波
- dư âm của sự tranh chấp
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 世代 务农
- mấy đời làm nghề nông.
- 包办代替
- bao biện làm thay
- 替换 的 衣服
- quần áo thay rồi.
- 法院 妥善 地 解决 纠纷
- Tòa án giải quyết tranh chấp thỏa đáng.
- 同事 代替 她 完成 了 任务
- Đồng nghiệp đã thay cô ấy hoàn thành nhiệm vụ.
- 解决 事件 的 决定性 举措
- Quyết định các biện pháp giải quyết sự việc.
- 调解纠纷
- hoà giải tranh chấp
- 我们 解决 了 这次 纠纷
- Chúng tôi đã giải quyết được vụ tranh chấp này.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 遇到困难 要 设法 克服 , 光 搓手顿脚 也 不 解决问题
- lúc gặp khó khăn thì phải nghĩ cách khắc phục, chỉ vò đầu gãi tai thì không giải quyết được gì đâu.
- 我们 这儿 有 提供 酒 后代 驾 的 服务
- Chỗ chúng tôi có cung cấp dịch vụ lái xe hộ khi bạn uống rượu.
- 政府 决定 放开 搞活 服务业
- Chính phủ quyết định mở cửa và phát triển ngành dịch vụ.
- 人工 服务 可以 解决问题
- Dịch vụ nhân lực có thể giải quyết vấn đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 替代性纠纷解决服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 替代性纠纷解决服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
决›
务›
性›
替›
服›
纠›
纷›
解›