Đọc nhanh: 芳香疗法服务 (phương hương liệu pháp phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ trị liệu bằng cách xoa bóp dầu thơm.
Ý nghĩa của 芳香疗法服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ trị liệu bằng cách xoa bóp dầu thơm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳香疗法服务
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 芳香 酏
- cồn thơm
- 我们 以 服务 客户 为 宗旨
- Chúng tôi lấy phục vụ khách hàng làm mục tiêu.
- 顾客 服务 是 我们 的 宗旨
- Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.
- 花儿 散发 着 阵阵 的 芳香
- từng làn hương hoa toả ra.
- 他 想 柄 国 , 为 人民 服务
- Anh ta muốn nắm việc nước, phục vụ nhân dân.
- 服务 能力 的 加持
- Tăng khả năng phục vụ
- 他 努力 把 好 服务 关
- Anh ấy cố gắng kiểm soát tốt dịch vụ.
- 医院 为 患者 提供 医疗 服务
- Bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế cho bệnh nhân.
- 他们 提供 医疗 服务
- Họ cung cấp dịch vụ y tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芳香疗法服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芳香疗法服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
服›
法›
疗›
芳›
香›