Hán tự: 曼
Đọc nhanh: 曼 (man.mạn). Ý nghĩa là: uyển chuyển; mềm mại; dịu dàng, dài; xa; lâu; cao, họ Mạn. Ví dụ : - 这首歌很曼妙。 Bài hát này rất dịu dàng.. - 她穿的衣服很曼妙。 Áo của cô ấy rất mềm mại.. - 她的笑容很曼妙。 Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
Ý nghĩa của 曼 khi là Tính từ
✪ uyển chuyển; mềm mại; dịu dàng
柔美;柔和
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dài; xa; lâu; cao
长(多用于空间);远
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
Ý nghĩa của 曼 khi là Danh từ
✪ họ Mạn
姓
- 她 的 姓 是 曼
- Họ của cô ấy là Mạn.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 她 的 姓 是 曼
- Họ của cô ấy là Mạn.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 我 正在 看 《 奥特曼 》
- Em đang xem siêu nhân Ultraman.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 我们 兄妹 几人 随 势如破竹 的 诺曼人
- Anh chị em của tôi và tôi đã đi theo người Norman
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曼›