Đọc nhanh: 曼彻斯特 (man triệt tư đặc). Ý nghĩa là: Manchester; Man-chétx-tơ (thành phố ở miền tây bắc nước Anh), Manchester (thành phố nhỏ miền trung bang Connecticut, Mỹ), Manchester (thành phố lớn nhất bang New Hampshire).
✪ Manchester; Man-chétx-tơ (thành phố ở miền tây bắc nước Anh)
英格兰西北部的一座具有自治特权的城市,位于利物浦东北偏东方向建于凯尔特人和罗马人的定居点上,1301年开始设市大曼彻斯特区是人口密集 的工业发达地区大曼彻斯特船运河 (1894年竣工) 使海船可直达此市
✪ Manchester (thành phố nhỏ miền trung bang Connecticut, Mỹ)
美国康涅狄格州中部的一座城镇,位于哈特福德东面1672年始有人定居
✪ Manchester (thành phố lớn nhất bang New Hampshire)
美国新罕布什尔州最大的城市,位于纳什阿的北面,该州东南部的梅里马克河沿岸1751年建成时命名为德里菲尔德1810年改为此名从19世纪中期直到20世 纪30年代,它都是个重要的纺织中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曼彻斯特
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 我 正在 看 《 奥特曼 》
- Em đang xem siêu nhân Ultraman.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 斯考 特 的 事
- Toàn bộ bộ phim truyền hình Scott?
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 你 上 达特茅斯 ?
- Bạn đến Dartmouth?
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曼彻斯特
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曼彻斯特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm彻›
斯›
曼›
特›