Đọc nhanh: 曹余章 (tào dư chương). Ý nghĩa là: Cao Yuzhang (1924-), nhà văn và nhà xuất bản hiện đại, tác giả của lịch sử tự sự 上下 五 千年.
Ý nghĩa của 曹余章 khi là Danh từ
✪ Cao Yuzhang (1924-), nhà văn và nhà xuất bản hiện đại, tác giả của lịch sử tự sự 上下 五 千年
Cao Yuzhang (1924-), modern writer and publisher, author of narrative history 上下五千年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曹余章
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 盖 图章
- đóng dấu
- 刻图章
- khắc dấu.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 这 几年 吃 穿 不但 不 愁 , 而且 还有 余裕
- mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
- 其余 的 书 都 在 书架上
- Những cuốn sách còn lại đều trên kệ.
- 荣膺 勋章
- được vinh dự nhận huân chương.
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 推 及 其余
- suy xét đến những cái khác.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 金星 勋章
- huân chương sao vàng.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 我 是 一名 业余 陶艺 爱好者
- Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư
- 空余 房屋
- căn phòng trống không.
- 结婚 , 是 一本 第一章 以式 写成 、 其余 各 章则 以 散文 写 就 的 书
- Kết hôn, là một cuốn sách được viết bằng chương đầu tiên theo dạng thơ, các chương sau đó được viết dưới dạng văn xuôi.
- 你 不 应该 抄袭 文章
- Bạn không nên sao chép bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 曹余章
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 曹余章 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm余›
曹›
章›