暗箱操作 ànxiāng cāozuò

Từ hán việt: 【ám tương thao tá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "暗箱操作" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ám tương thao tá). Ý nghĩa là: hoạt động đen, hoạt động bí mật (gian lận bầu cử, v.v.), các thao tác dưới bàn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 暗箱操作 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 暗箱操作 khi là Danh từ

hoạt động đen

black operations

hoạt động bí mật (gian lận bầu cử, v.v.)

covert activities (election rigging etc)

các thao tác dưới bàn

under-the-table manipulations

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗箱操作

  • - 安全 ānquán 操作规程 cāozuòguīchéng

    - quy trình thao tác an toàn

  • - 操作 cāozuò hěn 熟练 shúliàn

    - Anh ấy thao tác rất thành thạo.

  • - 工人 gōngrén 熟练地 shúliàndì 操作 cāozuò 机器 jīqì

    - Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.

  • - àn 规矩 guījǔ 操作 cāozuò 机器 jīqì

    - Vận hành máy móc theo quy tắc.

  • - qǐng àn 说明书 shuōmíngshū 操作 cāozuò 设备 shèbèi

    - Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.

  • - qǐng 按照 ànzhào 步骤 bùzhòu 操作 cāozuò 机器 jīqì

    - Vui lòng vận hành máy theo các bước.

  • - qǐng 按照 ànzhào 步骤 bùzhòu 进行 jìnxíng 操作 cāozuò

    - Vui lòng thực hiện theo các bước.

  • - 暗示 ànshì 愿意 yuànyì 合作 hézuò

    - Ông ám chỉ sẵn sàng hợp tác.

  • - 暗示 ànshì jiāng zuò 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò

    - Anh ấy ám chỉ rằng anh ấy sẽ thực hiện công việc.

  • - 这个 zhègè 动作 dòngzuò 暗示 ànshì xiǎng zǒu

    - Hành động này ngụ ý anh ấy muốn rời đi.

  • - 骤然 zhòurán 狂风 kuángfēng 大作 dàzuò 飞沙走石 fēishāzǒushí 天昏地暗 tiānhūndìàn

    - bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.

  • - 暗示 ànshì huì zài de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ gěi 一份 yīfèn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy

  • - 这种 zhèzhǒng 音箱 yīnxiāng de 箱体 xiāngtǐ shì 手工 shǒugōng 制作 zhìzuò de

    - Cái hộp loa này được làm thủ công.

  • - 司机 sījī 正在 zhèngzài 操作 cāozuò 机车 jīchē

    - Người lái đang điều khiển đầu máy.

  • - 机器 jīqì 操作 cāozuò 完后 wánhòu yào 关机 guānjī

    - Máy móc phải được tắt sau khi hoạt động.

  • - lǎo 主任 zhǔrèn 出马 chūmǎ 带班 dàibān 操作 cāozuò

    - chủ nhiệm ra tay, hướng dẫn thao tác trực ban.

  • - 操作 cāozuò 不当 bùdàng huì 导致 dǎozhì 故障 gùzhàng

    - Vận hành không đúng có thể gây ra lỗi.

  • - 操作规程 cāozuòguīchéng

    - quy trình thao tác

  • - 用作 yòngzuò zuò 暗疮 ànchuāng 面膜 miànmó 磨砂膏 móshāgāo 去死皮 qùsǐpí

    - Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết

  • - 机器人 jīqìrén 精准 jīngzhǔn 操作 cāozuò

    - Cánh tay của robot hoạt động chính xác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 暗箱操作

Hình ảnh minh họa cho từ 暗箱操作

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暗箱操作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao