Đọc nhanh: 盒式磁带播放机 (hạp thức từ đới bá phóng cơ). Ý nghĩa là: máy cát sét.
Ý nghĩa của 盒式磁带播放机 khi là Danh từ
✪ máy cát sét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盒式磁带播放机
- 兄 带我去 放风筝
- Anh trai dẫn tôi đi thả diều.
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 放养 海带
- thả nuôi rong biển
- 这是 一盘 磁带
- Đây là một cuộn băng từ.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 播音 机 的 音量 调高 了
- Âm lượng của máy phát thanh đã được tăng lên.
- 机车 带动 货车
- đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 他 决不 放过 任何 一个 雁过拔毛 的 机会
- Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.
- 我 把 手机 放在 口袋 里
- Tôi bỏ điện thoại vào túi.
- 他 带 着 饭盒 儿去 上班
- Anh ấy mang hộp cơm đi làm.
- 把 洗衣 液 放进 洗衣机
- Cho nước giặt vào trong máy giặt.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 录音磁带 一种 相对 狭长的 磁带 , 用于 录 下 声音 以便 日后 重 放
- Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.
- 你 有没有 英国 盒 磁带
- Bạn có băng cát xét của Anh không ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盒式磁带播放机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盒式磁带播放机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
式›
播›
放›
机›
盒›
磁›