Đọc nhanh: 普通日字砖 (phổ thông nhật tự chuyên). Ý nghĩa là: gạch thường.
Ý nghĩa của 普通日字砖 khi là Danh từ
✪ gạch thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通日字砖
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 留下 其他 普通 的 兄弟姐妹 们 饿死
- Bỏ mặc những anh chị em bình thường chết đói.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 这本 字典 的 新 版本 还 未 通行
- Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.
- 这辆 车顶 两辆 普通车
- Chiếc xe này tương đương hai xe thường.
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 他 通过 文字 刻画 历史 事件
- Anh ấy thông qua chữ viết khắc họa các sự kiện lịch sử.
- 就是 普通 的 蕨类
- Nó chỉ là một cây dương xỉ thông thường.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 通晓 多种 文字
- thông thạo nhiều thứ tiếng
- 字句 通顺
- lời văn lưu loát
- 数字电视 很 普遍
- Truyền hình kỹ thuật số rất phổ biến.
- 周日 填 纵横 字谜 游戏 时 我会 作弊
- Tôi gian lận khi tôi giải ô chữ vào Chủ nhật.
- 我们 只是 普通家庭
- Chúng tôi chỉ là gia đình bình thường.
- 交通工具 日臻 便利
- phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.
- 炼金术 能 将 普通 的 金属 变得 价值连城
- Giả kim thuật biến kim loại thông thường thành kim loại quý.
- 他 的 普通话 不太 标准
- Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.
- 他 的 字 写 得 不 普通
- Chữ viết của anh ấy không bình thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普通日字砖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普通日字砖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
日›
普›
砖›
通›