Đọc nhanh: 拨浪鼓儿 (bát lãng cổ nhi). Ý nghĩa là: trống bỏi.
Ý nghĩa của 拨浪鼓儿 khi là Danh từ
✪ trống bỏi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨浪鼓儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 哥哥 得到 鼓励
- Anh trai nhận được khích lệ.
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 拨拉 算盘子儿
- gẩy bàn tính
- 工人 们 分成 两拨 儿 干活
- Công nhân chia làm hai nhóm làm việc.
- 鼓槌 儿
- dùi trống.
- 捣鼓 点儿 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 大家 轮着 拨儿 休息
- Mọi người thay phiên nhau nghỉ ngơi theo nhóm.
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拨浪鼓儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拨浪鼓儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
拨›
浪›
鼓›