Đọc nhanh: 日字形大砖 (nhật tự hình đại chuyên). Ý nghĩa là: gạch thức.
Ý nghĩa của 日字形大砖 khi là Danh từ
✪ gạch thức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日字形大砖
- 彪形大汉
- người cao lớn vạm vỡ
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 大字 足本 《 三国演义 》
- nguyên tác “Tam Quốc Diễn Nghĩa”
- 我 曾 在 百慕大 度过 一个 夏日
- Tôi đã từng trải qua một phần mùa hè ở Bermuda.
- 孤 今日 龙心 大悦
- Ta hôm nay vui sướng vô cùng.
- 压力 大 形成 了 失眠
- Áp lực lớn đã gây ra mất ngủ.
- 那 是 义大利 名字
- Đó là một cái tên Ý.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 标准 字形
- kiểu chữ tiêu chuẩn
- 他 天天 混日子 , 没什么 大 志向
- Anh ta cứ sống lay lắt qua ngày, chả có hoài bão gì cả.
- 度日如年 ( 形容 日子 难熬 )
- sống qua ngày đoạn tháng; sống một ngày bằng một năm.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 小字辈 挑大梁
- năng lực công tác kém mà gánh vác công việc chính.
- 大好形势
- tình hình tốt đẹp
- 字形 规范
- quy tắc của chữ viết.
- 形势 大好
- tình hình rất tốt
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 正文 用 大字 , 注用 小字
- chính văn thì dùng chữ to, chú thích thì dùng chữ nhỏ.
- 给 小孩儿 起 名字 大有 讲究
- Đặt tên cho con cái rất được coi trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 日字形大砖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 日字形大砖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
字›
形›
日›
砖›