Đọc nhanh: 易接近 (dị tiếp cận). Ý nghĩa là: có thể truy cập. Ví dụ : - 亲切之人容易接近。 Người thân thiện dễ tiếp cận.
Ý nghĩa của 易接近 khi là Từ điển
✪ có thể truy cập
accessible
- 亲切 之 人 容易 接近
- Người thân thiện dễ tiếp cận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易接近
- 浅近 易懂
- đơn giản dễ hiểu.
- 平易近人
- giản dị dễ gần gũi.
- 和易近人
- dịu hiền dễ gần
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 白 和 百 的 发音 很 接近
- Phát âm của từ " bạch" với " bách" giống nhau.
- 你 可以 接近 赛 百味 找出 点 丑闻
- Bạn có thể đến gần Subway và tìm ra vết bẩn trên người anh ta.
- 工程 接近 于 完成
- Dự án đang đến gần hoàn thành.
- 戈登 接近 禁区 了
- Gordon đang tiến gần khu vực cấm.
- 这些 儿童 的 年龄 很 接近
- Những đứa trẻ này độ tuổi gần giống nhau.
- 他 的 解释 浅近 易懂
- Lời giải thích của anh rất dễ hiểu.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 我 和 她 的 看法 比较 接近
- Suy nghĩ của tôi với cô ấy khá giống nhau.
- 我 接近 了 城市 的 边缘
- Tôi đã đến gần rìa thành phố.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 收获 已 接近 季终
- Thu hoạch đã gần đến cuối mùa.
- 我 接近 11 点才 离开 公司
- Tôi gần 11h mới rời khỏi công ty.
- 我们 都 不 愿意 接近 他
- Chúng tôi đều không muốn đến gần anh ấy.
- 亲切 之 人 容易 接近
- Người thân thiện dễ tiếp cận.
- 我们 不 应 轻易 接受 溢誉
- Chúng ta không nên quá tin những lời tán dương.
- 他 猜 的 结果 和 实际 很 接近
- Kết quả hắn đoán rất sát với thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 易接近
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 易接近 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
易›
近›