Đọc nhanh: 易卜生 (dị bốc sinh). Ý nghĩa là: Henrik Ibsen (1828-1906), nhà viết kịch người Na Uy, tác giả của Ngôi nhà búp bê 玩偶之家.
Ý nghĩa của 易卜生 khi là Danh từ
✪ Henrik Ibsen (1828-1906), nhà viết kịch người Na Uy, tác giả của Ngôi nhà búp bê 玩偶之家
Henrik Ibsen (1828-1906), Norwegian dramatist, author of Doll's House 玩偶之家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易卜生
- 秋冬之交 容易 生病
- Giao thời giữa mùa thu và mùa đông dễ bị ốm.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 铁易 生锈
- Sắt dễ bị han rỉ.
- 她 一般 不会 轻易 生气
- Cô ấy thường không dễ nổi giận.
- 生活 并 不 容易
- Cuộc sống vốn không dễ dàng.
- 侨民 生活 不 容易
- Cuộc sống kiều dân không dễ dàng.
- 干燥 的 森林 容易 发生 火灾
- Khu rừng khô ráo dễ xảy ra cháy.
- 在 逆境 面前 命硬 的 人会 更 容易 生存
- Những người mang mệnh cứng có ở nghịch cảnh cũng sẽ dễ dàng sinh tồn.
- 这个 小家伙 容易 生病 啊 !
- Thằng nhóc này dễ ốm thật đấy!
- 生铁 铸就 的 , 不 容易 拆掉
- những thứ đúc bằng sắt sống khó bị phá huỷ.
- 在生活中 简体字 比较 容易 被 识别
- Các ký tự đơn giản dễ nhận ra hơn trong cuộc sống.
- 胡萝卜 富含 维生素
- Cà rốt giàu vitamin.
- 饮食 不 规律 容易 生病
- Ăn uống không đều đặn dễ gây bệnh.
- 喝水 太少 很 容易 生病
- Uống quá ít nước rất dễ bị bệnh.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 体质 虚弱 的 人 容易 生病
- Người có thể chất yếu dễ bị ốm.
- 卜 先生 很 友善
- Ông Bốc rất thân thiện.
- 她 的 弱点 是 容易 生气
- Điểm yếu của cô ấy là dễ nổi giận.
- 房地产 行业 过热 很 容易 产生 泡沫 , 危害 社会 的 稳定
- Sự phát triển của ngành bất động sản có thể sinh ra sự bất ổn, gây nguy hiểm cho xã hội.
- 老婆大人 什么 时候 回家 ? 老婆大人 请 息怒 , 生气 容易 伤 身体
- Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 易卜生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 易卜生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺊›
卜›
易›
生›