Đọc nhanh: 易变质 (dị biến chất). Ý nghĩa là: dễ hư hỏng.
Ý nghĩa của 易变质 khi là Danh từ
✪ dễ hư hỏng
perishable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易变质
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
- 面包 发霉 变质 了
- Bánh mì mốc biến chất rồi.
- 他 的 态度 慢慢 变质 了
- Thái độ của anh ấy dần dần thay đổi.
- 糖 和 盐 混合 不 变质
- Đường và muối trộn lẫn không biến chất.
- 吃 了 变质 食物 , 结果 拉肚子
- tôi ăn đồ ăn hư và kết quả là bị tiêu chảy.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 蜕化变质
- thoái hoá biến chất
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 蜕化变质 分子
- phần tử thoái hoá biến chất
- 她 不 轻易 改变 主意
- Cô ấy không dễ dàng thay đổi ý định.
- 食物 在 夏天 容易 变质
- Thực phẩm dễ hư hỏng trong hè.
- 通过 热 激发 改变 性质
- Thay đổi tính chất thông qua kích thích nhiệt.
- 文字 平易 质朴
- Lời văn mộc mạc bình dị.
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 老化 的 塑料 变得 很 易碎
- Nhựa đã lão hóa trở nên rất dễ vỡ.
- 这些 药 已经 变质
- mấy thứ thuốc này đã bị biến chất rồi
- 食物 放久 了 会 变质
- Thực phẩm để lâu sẽ biến chất.
- 这 牛肉 有点 变质 了
- Thịt bò này hư rồi.
- 塑料 缩 了 后 质地 改变
- Nhựa sau khi co lại tính chất thay đổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 易变质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 易变质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
易›
质›