Đọc nhanh: 明正言顺 (minh chính ngôn thuận). Ý nghĩa là: Danh chính ngôn thuận; chính thức..
Ý nghĩa của 明正言顺 khi là Thành ngữ
✪ Danh chính ngôn thuận; chính thức.
《明正言顺》是2012年重庆出版社出版的图书,作者是王旭明。本书从官员的说话之道入手,告诉官员们应如何更加谨慎的去阐述一些事情。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明正言顺
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 明达 公正
- công tâm chính trực.
- 他 是 我 班 名正言顺 的 班长
- Anh ấy là lớp trưởng chính thức của lớp tôi.
- 验明正身
- xét rõ đúng là người đó.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 条约 的 宗旨 已 在 序言 中 说明
- Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.
- 这种 把戏 可 不够 光明正大 !
- Loại thủ đoạn này không đủ quang minh chính đại!
- 白话 夹 文言 , 念起来 不 顺口
- bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 正言厉色
- vẻ mặt nghiêm nghị, lời nói chững chạc.
- 正色直言
- nghiêm mặt nói thẳng
- 名 不正 言不顺 , 你 想 我 要 怎么办 ?
- Danh không chính, ngôn không thuận, bạn nghĩ tôi phải làm thế nào?
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
- 我 正在 准备 明天 的 考试
- Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi ngày mai.
- 宇航员 正 准备 明晨 的 降落
- Các phi hành gia đang chuẩn bị hạ cánh vào sáng mai.
- 光明正大 , 没什么 背人 的 事
- Chuyện quang minh chính đại, không dấu giếm gì cả.
- 这些 人 没有 真理 , 没有 正义 , 违犯 了 盟约 , 背弃 了 发过 的 誓言
- Không có sự thật, không có công lý, những người này đã phá vỡ giao ước và phá vỡ lời thề mà họ đã thực hiện.
- 附言 , 续篇 如 一 本书 或 一篇 文章正文 后 的 附加 信息
- Ghi chú, phần tiếp theo như một cuốn sách hoặc thông tin bổ sung sau phần chính của một bài viết.
- 明天 将 是 正式 比赛
- Ngày mai chính là trận đấu chính thức.
- 任何 一个 政府 的 当政 都 是 名 不正 言不顺 的
- Chính quyền của bất kỳ chính phủ nào đều là không chính đáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明正言顺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明正言顺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
正›
言›
顺›