明正典刑 míng zhèngdiǎn xíng

Từ hán việt: 【minh chính điển hình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "明正典刑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (minh chính điển hình). Ý nghĩa là: xử phạt mức cao nhất theo pháp luật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 明正典刑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 明正典刑 khi là Thành ngữ

xử phạt mức cao nhất theo pháp luật

依照法律,处以极刑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明正典刑

  • - 公堂 gōngtáng 之上 zhīshàng 公正 gōngzhèng 严明 yánmíng

    - Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.

  • - 明达 míngdá 公正 gōngzhèng

    - công tâm chính trực.

  • - 验明正身 yànmíngzhèngshēn

    - xét rõ đúng là người đó.

  • - 这位 zhèwèi 律师 lǜshī 正在 zhèngzài wèi 明天 míngtiān 法庭 fǎtíng 审理 shěnlǐ de 案件 ànjiàn zuò 准备 zhǔnbèi

    - Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.

  • - 这种 zhèzhǒng 把戏 bǎxì 不够 bùgòu 光明正大 guāngmíngzhèngdà

    - Loại thủ đoạn này không đủ quang minh chính đại!

  • - 并非 bìngfēi 真正 zhēnzhèng 主张 zhǔzhāng 应该 yīnggāi yǒu 死刑 sǐxíng 只是 zhǐshì 故意 gùyì chàng 唱反调 chàngfǎndiào 罢了 bàle

    - Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.

  • - 这部 zhèbù shū 上卷 shàngjuǎn de 插画 chāhuà 说明 shuōmíng 印错 yìncuò le zài 下卷 xiàjuàn 附白 fùbái 订正 dìngzhèng

    - chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.

  • - 正在 zhèngzài 易趣 yìqù shàng 竞价 jìngjià 一款 yīkuǎn 经典 jīngdiǎn 铂金 bójīn bāo

    - Cô ấy đang tham gia một cuộc chiến tranh đấu giá cho một chiếc áo khoác dạ cổ điển trên eBay

  • - 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 明天 míngtiān de 考试 kǎoshì

    - Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi ngày mai.

  • - 宇航员 yǔhángyuán zhèng 准备 zhǔnbèi 明晨 míngchén de 降落 jiàngluò

    - Các phi hành gia đang chuẩn bị hạ cánh vào sáng mai.

  • - 光明正大 guāngmíngzhèngdà 没什么 méishíme 背人 bèirén de shì

    - Chuyện quang minh chính đại, không dấu giếm gì cả.

  • - 明天 míngtiān jiāng shì 正式 zhèngshì 比赛 bǐsài

    - Ngày mai chính là trận đấu chính thức.

  • - 事实证明 shìshízhèngmíng le de 拟议 nǐyì shì 完全正确 wánquánzhèngquè de

    - sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.

  • - 廉明公正 liánmínggōngzhèng

    - công chính liêm minh.

  • - 光明正大 guāngmíngzhèngdà

    - quang minh chính đại.

  • - 光明正大 guāngmíngzhèngdà

    - quang minh chính đại

  • - 严正声明 yánzhèngshēngmíng

    - tuyên bố nghiêm chỉnh

  • - 他们 tāmen 发表 fābiǎo le 一份 yīfèn 声明 shēngmíng 更正 gēngzhèng 早先 zǎoxiān 声明 shēngmíng zhōng de 错误 cuòwù

    - Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.

  • - 施用 shīyòng 酷刑 kùxíng 必为 bìwèi 文明 wénmíng 社会 shèhuì de rén suǒ 不齿 bùchǐ

    - Sử dụng tra tấn là điều mà những người sống trong xã hội văn minh không chấp nhận.

  • - 正传 zhèngzhuàn de 角色 juésè hěn 经典 jīngdiǎn

    - Nhân vật trong chính truyện rất kinh điển.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 明正典刑

Hình ảnh minh họa cho từ 明正典刑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明正典刑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTLN (一廿中弓)
    • Bảng mã:U+5211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao