Đọc nhanh: 验明正身 (nghiệm minh chính thân). Ý nghĩa là: nhận biết, để xác định, để xác minh danh tính của ai đó.
Ý nghĩa của 验明正身 khi là Thành ngữ
✪ nhận biết
identification
✪ để xác định
to identify
✪ để xác minh danh tính của ai đó
to verify sb's identity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验明正身
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 明达 公正
- công tâm chính trực.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 切身 体验
- thể nghiệm bản thân.
- 验明正身
- xét rõ đúng là người đó.
- 样品 正在 化验
- Mẫu đang được xét nghiệm.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 使节 用节 来 证明 身份
- Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.
- 持身 严正
- đòi hỏi bản thân nghiêm túc đúng đắn.
- 这种 把戏 可 不够 光明正大 !
- Loại thủ đoạn này không đủ quang minh chính đại!
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 旧 小说 里 把 包公 描写 成 正义 的 化身
- tiểu thuyết xưa miêu tả Bao Công thành hoá thân của chính nghĩa.
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 坚持 你 认为 正确 的 事情 别 逆来顺受 委屈 自身
- Kiên trì với nhận định mà bạn cho là đúng, đừng để bản thân chịu ấm ức.
- 我 正在 准备 明天 的 考试
- Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi ngày mai.
- 宇航员 正 准备 明晨 的 降落
- Các phi hành gia đang chuẩn bị hạ cánh vào sáng mai.
- 光明正大 , 没什么 背人 的 事
- Chuyện quang minh chính đại, không dấu giếm gì cả.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 亲身 体验 才能 真正 体会 生活
- Trải nghiệm trực tiếp mới hiểu rõ cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 验明正身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 验明正身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
正›
身›
验›