Đọc nhanh: 时代少年团 (thì đại thiếu niên đoàn). Ý nghĩa là: Thời Đại Thiếu Niên Đoàn. Ví dụ : - 时代少年团造句游戏 trò chơi Thời Đại Thiếu Niên Đoàn
Ý nghĩa của 时代少年团 khi là Danh từ
✪ Thời Đại Thiếu Niên Đoàn
- 时代 少年 团 造句 游戏
- trò chơi Thời Đại Thiếu Niên Đoàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时代少年团
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 时光荏苒 , 当年 那个 花季少女 , 如今 已 变成 徐娘半老 了
- Thời gian dần trôi, cô thiếu nữ đẹp như hoa năm xưa, giờ đã trở thành người phụ nữ đa tình rồi.
- 青年时代 的 光阴 是 最 宝贵 的
- những năm tháng thời thanh niên là quý báu nhất.
- 童年时代
- thời niên thiếu
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 青年时代
- lúc thanh niên.
- 青年时代
- Thời tuổi trẻ; thời đại thanh niên.
- 团体 , 帮 一群 组合 在 一起 的 青少年 , 尤指 一群 少年犯
- Nhóm, là một nhóm thanh thiếu niên được tổ hợp lại, đặc biệt là một nhóm thanh thiếu niên phạm tội.
- 少年时代
- thời niên thiếu.
- 时代 少年 团 造句 游戏
- trò chơi Thời Đại Thiếu Niên Đoàn
- 我 的 少年时代 很 快乐
- Thời niên thiếu của tôi rất vui vẻ.
- 童年时代 , 我常去 公园 玩
- Thời thơ ấu, tôi thường ra công viên chơi.
- 指责 当代 青少年 超前消费 的 社会舆论 不绝于耳
- Dư luận xã hội không ngừng chỉ trích thói tiêu xài quá mức của thanh thiếu niên hiện tại.
- 年夜饭 是 家人 团聚 的 时刻
- Bữa cơm tất niên là thời khắc đoàn tụ của gia đình.
- 逢年过节 时 , 家人 都 会 团聚
- Mỗi dịp lễ Tết, gia đình đều sum họp.
- 过年 时 我们 全家 团聚
- Cả gia đình chúng tôi quây quần bên nhau trong dịp Tết.
- 新年 是 团聚 的 时刻
- Năm mới là thời khắc đoàn tụ.
- 这些 老歌 让 父母 想起 了 自己 的 青少年 时代
- Những bài hát cũ này nhắc nhở các bậc cha mẹ về tuổi thiếu niên của chính họ.
- 他 回忆 他 童年时代 那 无忧无虑 的 时光
- Anh hồi tưởng về những ngày vô tư thời thơ ấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 时代少年团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 时代少年团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
团›
少›
年›
时›