Đọc nhanh: 旧房翻新转卖 (cựu phòng phiên tân chuyển mại). Ý nghĩa là: Chiến lược nhanh lợi nhuận mà một nhà đầu tư mua bất động sản với mức giá chiết khấu; cải thiện tài sản để bán nó với giá cao hơn. (FLip).
Ý nghĩa của 旧房翻新转卖 khi là Danh từ
✪ Chiến lược nhanh lợi nhuận mà một nhà đầu tư mua bất động sản với mức giá chiết khấu; cải thiện tài sản để bán nó với giá cao hơn. (FLip)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧房翻新转卖
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 辞旧岁 , 迎新年
- Giã từ năm cũ, chào đón năm mới.
- 整旧如新
- Sửa sang cái cũ như mới.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 转让 房屋
- chuyển nhượng nhà
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 翻建 危房
- tu sửa lại căn phòng bị hư
- 布置 新房
- Bày biện phòng mới
- 她 置 了 新房子
- Cô ấy mua căn nhà mới.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 翻盖 楼房
- xây lại nhà cửa
- 转手倒卖
- mua đi bán lại
- 倒 手 转卖
- bán trao tay
- 对比 旧版 和 新版 , 新版 更好
- So sánh phiên bản cũ và mới, phiên bản mới tốt hơn.
- 他 对比 了 旧版 和 新版
- Anh ấy so sánh phiên bản cũ và phiên bản mới.
- 新家具 和 旧 装饰 很配
- Nội thất mới và đồ trang trí cũ rất phù hợp.
- 这是 一场 新旧 思想 的 大 搏斗
- đây là trận chiến lớn giữa tư tưởng mới và cũ
- 扒 了 旧房 盖新房
- Dỡ bỏ nhà cũ và xây nhà mới.
- 洞房花烛 ( 旧时 结婚 的 景象 , 新婚之夜 , 洞房 里点 花烛 )
- động phòng hoa chúc; đêm tân hôn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旧房翻新转卖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旧房翻新转卖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卖›
房›
新›
旧›
翻›
转›