西装背心 xīzhuāng bèixīn

Từ hán việt: 【tây trang bội tâm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "西装背心" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 西

Đọc nhanh: 西 (tây trang bội tâm). Ý nghĩa là: Áo gi-lê, áo gi-lê.

Từ vựng: Chủ Đề Quần Áo

Xem ý nghĩa và ví dụ của 西装背心 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 西装背心 khi là Danh từ

Áo gi-lê

áo gi-lê

背心

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西装背心

  • - 不是 búshì de 羊绒 yángróng 窗玻璃 chuāngbōlí 西装 xīzhuāng ma

    - Đó có phải là chiếc áo khoác ngoài bằng vải cashmere của tôi không?

  • - 小心 xiǎoxīn 安装 ānzhuāng 灯泡 dēngpào

    - Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.

  • - 装作 zhuāngzuò 若无其事 ruòwúqíshì 藉以 jièyǐ 掩饰 yǎnshì 内心 nèixīn de 不安 bùān

    - Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.

  • - 西装革履 xīzhuānggélǚ

    - giày da kiểu tây

  • - bèi 包装 bāozhuāng 鼓鼓囊囊 gǔgǔnángnáng de

    - ba lô nhét căng phồng.

  • - 穿 chuān le 一套 yītào 西装 xīzhuāng

    - Anh ấy mặc một bộ âu phục.

  • - de 背包 bēibāo 装满 zhuāngmǎn le shū

    - Balo của cô ấy đựng đầy sách.

  • - 饼干 bǐnggàn 匆忙 cōngmáng 装进 zhuāngjìn 背包 bēibāo

    - Cô ấy vội vàng lấy bánh bích quy cho vào balo.

  • - jiù 知道 zhīdào gāi ràng 教皇 jiàohuáng zhuāng shàng 喷气 pēnqì 背包 bēibāo de

    - Tôi biết tôi nên đưa cho Giáo hoàng của tôi gói máy bay phản lực.

  • - 包装 bāozhuāng 食品 shípǐn yào 小心 xiǎoxīn

    - Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.

  • - bèi hǎo le 所有 suǒyǒu de 装备 zhuāngbèi

    - Tôi đã trang bị đầy đủ tất cả các thiết bị.

  • - 当面 dāngmiàn 装笑脸 zhuāngxiàoliǎn 背后 bèihòu 阴损 yīnsǔn rén

    - trước mặt nói cười, sau lưng hại ngầm người khác; bề ngoài thơn thớt nói cười, mà trong nham hiểm giết người không dao.

  • - 人心向背 rénxīnxiàngbèi

    - lòng người ủng hộ hay phản đối.

  • - 心里 xīnli 感到 gǎndào 十分 shífēn 慚愧 cánkuì 浃背汗流 jiābèihànliú

    - Trong lòng thấy rất hổ thẹn, cả người mồ hôi đầm đìa

  • - 背夫 bèifū 弃子 qìzǐ tài 狠心 hěnxīn

    - Cô ấy bỏ chồng bỏ con quá độc ác.

  • - 东西 dōngxī dōu 准备 zhǔnbèi hǎo le nín 不用 bùyòng 操心 cāoxīn le

    - Đồ đạc đã chuẩn bị xong rồi, ông không cần phải lo lắng.

  • - 小心 xiǎoxīn 背后 bèihòu 有车 yǒuchē

    - Cẩn thận, đằng sau có xe.

  • - zhè shì de 背心 bèixīn

    - Đây là cái áo ba lỗ của tôi.

  • - hòu 心窝儿 xīnwōer ( 背上 bèishàng duì zhe 心脏 xīnzàng de 部位 bùwèi )

    - vùng sau tim

  • - 这是 zhèshì 一件 yījiàn 蓝色 lánsè de 背心 bèixīn

    - Đây là cái áo ba lỗ màu xanh lam.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 西装背心

Hình ảnh minh họa cho từ 西装背心

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西装背心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao