Đọc nhanh: 无畏 (vô uý). Ý nghĩa là: không sợ; không biết sợ; can đảm; dũng cảm; bạo dạn, dám. Ví dụ : - 无私无畏。 vô tư thì không sợ gì.
✪ không sợ; không biết sợ; can đảm; dũng cảm; bạo dạn
没有畏惧;不知害怕
- 无私无畏
- vô tư thì không sợ gì.
✪ dám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无畏
- 比尔 才 不 无聊
- Bill không nhàm chán.
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 无 所 附丽
- Không nơi nương tựa.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 他 的 勇气 无人 能匹
- Dũng khí của anh ấy không ai sánh được.
- 无 所 依托
- không nơi nương tựa
- 无私无畏
- vô tư thì không sợ gì.
- 我军 战士 英勇无畏 地 战斗
- Các chiến sĩ của quân ta đã chiến đấu dũng cảm và không sợ hãi.
- 这件 事 无所畏惧
- Chuyện này không có gì đáng sợ.
- 表彰 英勇无畏 之 举
- Khen thưởng hành động dũng cảm.
- 英雄 无畏地 捐出 自己
- Anh hùng dũng cảm hiến dâng chính mình.
- 大无畏 的 精神
- tinh thần gan dạ
- 他 毫无 畏惧
- Anh ấy không chút sợ hãi.
- 无知 也 不 完全 的 缺点 。 最起码 无知者 无畏
- Vô tri cũng không hoàn toàn là khuyết điểm, ít nhất thì điếc không sợ súng.
- 她 是 个 无畏 的 英雄
- Cô ấy là một người anh hùng không biết sợ.
- 那小 个头 浑蛋 真是 无惧 无畏
- Thằng chết tiệt không biết sợ vì kích thước của nó.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无畏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无畏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
畏›