无畏 wúwèi

Từ hán việt: 【vô uý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "无畏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vô uý). Ý nghĩa là: không sợ; không biết sợ; can đảm; dũng cảm; bạo dạn, dám. Ví dụ : - 。 vô tư thì không sợ gì.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 无畏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

không sợ; không biết sợ; can đảm; dũng cảm; bạo dạn

没有畏惧;不知害怕

Ví dụ:
  • - 无私无畏 wúsīwúwèi

    - vô tư thì không sợ gì.

dám

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无畏

  • - 比尔 bǐěr cái 无聊 wúliáo

    - Bill không nhàm chán.

  • - suǒ 附丽 fùlì

    - không nơi nương tựa

  • - suǒ 附丽 fùlì

    - Không nơi nương tựa.

  • - 全世界 quánshìjiè 无产者 wúchǎnzhě 联合 liánhé 起来 qǐlai

    - Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!

  • - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • - 祝您 zhùnín 万寿无疆 wànshòuwújiāng

    - Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.

  • - 那匹 nàpǐ 天鹅 tiāné 洁白无瑕 jiébáiwúxiá

    - Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.

  • - de 勇气 yǒngqì 无人 wúrén 能匹 néngpǐ

    - Dũng khí của anh ấy không ai sánh được.

  • - suǒ 依托 yītuō

    - không nơi nương tựa

  • - 无私无畏 wúsīwúwèi

    - vô tư thì không sợ gì.

  • - 我军 wǒjūn 战士 zhànshì 英勇无畏 yīngyǒngwúwèi 战斗 zhàndòu

    - Các chiến sĩ của quân ta đã chiến đấu dũng cảm và không sợ hãi.

  • - 这件 zhèjiàn shì 无所畏惧 wúsuǒwèijù

    - Chuyện này không có gì đáng sợ.

  • - 表彰 biǎozhāng 英勇无畏 yīngyǒngwúwèi zhī

    - Khen thưởng hành động dũng cảm.

  • - 英雄 yīngxióng 无畏地 wúwèidì 捐出 juānchū 自己 zìjǐ

    - Anh hùng dũng cảm hiến dâng chính mình.

  • - 大无畏 dàwúwèi de 精神 jīngshén

    - tinh thần gan dạ

  • - 毫无 háowú 畏惧 wèijù

    - Anh ấy không chút sợ hãi.

  • - 无知 wúzhī 完全 wánquán de 缺点 quēdiǎn 最起码 zuìqǐmǎ 无知者 wúzhīzhě 无畏 wúwèi

    - Vô tri cũng không hoàn toàn là khuyết điểm, ít nhất thì điếc không sợ súng.

  • - shì 无畏 wúwèi de 英雄 yīngxióng

    - Cô ấy là một người anh hùng không biết sợ.

  • - 那小 nàxiǎo 个头 gètóu 浑蛋 húndàn 真是 zhēnshi 无惧 wújù 无畏 wúwèi

    - Thằng chết tiệt không biết sợ vì kích thước của nó.

  • - de 决定 juédìng 无异于 wúyìyú 放弃 fàngqì 一切 yīqiè

    - Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 无畏

Hình ảnh minh họa cho từ 无畏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无畏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi , Wèi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WMV (田一女)
    • Bảng mã:U+754F
    • Tần suất sử dụng:Cao