Đọc nhanh: 凄婉 (thê uyển). Ý nghĩa là: réo rắt thảm thiết (âm thanh). Ví dụ : - 凄婉的笛声。 tiếng sáo réo rắt thảm thiết.
Ý nghĩa của 凄婉 khi là Tính từ
✪ réo rắt thảm thiết (âm thanh)
(声音) 悲哀而婉转
- 凄婉 的 笛声
- tiếng sáo réo rắt thảm thiết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄婉
- 婉转 的 辞令
- lời lẽ uyển chuyển.
- 幽婉 的 歌声
- lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.
- 婉言相劝
- dịu dàng khuyên bảo.
- 凄然
- đau thương.
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 琴声 凄清
- tiếng đàn thê lương.
- 歌声 婉转 悦耳
- tiếng ca du dương rất êm tai
- 身世 凄凉
- cảnh đời thê lương.
- 语气 和婉
- ngữ khí dịu dàng
- 委曲婉转
- quanh co uyển chuyển
- 夜色 凄迷
- đêm khuya lạnh lẽo thê lương.
- 她 的 笑 很婉妙
- Nụ cười của cô ấy rất duyên dáng.
- 幽婉 的 诗篇
- bài thơ gãy gọn
- 那 女子 特婉柔
- Cô gái đó rất dịu dàng.
- 这段 舞极 婉丽
- Điệu múa này cực kỳ xinh đẹp.
- 风声 凄厉
- tiếng gió gào rít thảm thiết.
- 凄厉 的 喊叫声
- tiếng kêu gào thảm thiết.
- 寒蝉凄切
- ve mùa đông kêu thảm thiết
- 凄婉 的 笛声
- tiếng sáo réo rắt thảm thiết.
- 他 委婉 地 说明 了 原因
- Anh ấy nhẹ nhàng giải thích nguyên nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凄婉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凄婉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凄›
婉›