凄婉 qīwǎn

Từ hán việt: 【thê uyển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "凄婉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thê uyển). Ý nghĩa là: réo rắt thảm thiết (âm thanh). Ví dụ : - 。 tiếng sáo réo rắt thảm thiết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 凄婉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 凄婉 khi là Tính từ

réo rắt thảm thiết (âm thanh)

(声音) 悲哀而婉转

Ví dụ:
  • - 凄婉 qīwǎn de 笛声 díshēng

    - tiếng sáo réo rắt thảm thiết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凄婉

  • - 婉转 wǎnzhuǎn de 辞令 cílìng

    - lời lẽ uyển chuyển.

  • - 幽婉 yōuwǎn de 歌声 gēshēng

    - lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.

  • - 婉言相劝 wǎnyánxiāngquàn

    - dịu dàng khuyên bảo.

  • - 凄然 qīrán

    - đau thương.

  • - 他们 tāmen 两个 liǎnggè de 凄美 qīměi 爱情故事 àiqínggùshì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.

  • - 琴声 qínshēng 凄清 qīqīng

    - tiếng đàn thê lương.

  • - 歌声 gēshēng 婉转 wǎnzhuǎn 悦耳 yuèěr

    - tiếng ca du dương rất êm tai

  • - 身世 shēnshì 凄凉 qīliáng

    - cảnh đời thê lương.

  • - 语气 yǔqì 和婉 héwǎn

    - ngữ khí dịu dàng

  • - 委曲婉转 wěiqūwǎnzhuǎn

    - quanh co uyển chuyển

  • - 夜色 yèsè 凄迷 qīmí

    - đêm khuya lạnh lẽo thê lương.

  • - de xiào 很婉妙 hěnwǎnmiào

    - Nụ cười của cô ấy rất duyên dáng.

  • - 幽婉 yōuwǎn de 诗篇 shīpiān

    - bài thơ gãy gọn

  • - 女子 nǚzǐ 特婉柔 tèwǎnróu

    - Cô gái đó rất dịu dàng.

  • - 这段 zhèduàn 舞极 wǔjí 婉丽 wǎnlì

    - Điệu múa này cực kỳ xinh đẹp.

  • - 风声 fēngshēng 凄厉 qīlì

    - tiếng gió gào rít thảm thiết.

  • - 凄厉 qīlì de 喊叫声 hǎnjiàoshēng

    - tiếng kêu gào thảm thiết.

  • - 寒蝉凄切 hánchánqīqiè

    - ve mùa đông kêu thảm thiết

  • - 凄婉 qīwǎn de 笛声 díshēng

    - tiếng sáo réo rắt thảm thiết.

  • - 委婉 wěiwǎn 说明 shuōmíng le 原因 yuányīn

    - Anh ấy nhẹ nhàng giải thích nguyên nhân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 凄婉

Hình ảnh minh họa cho từ 凄婉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凄婉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:丶一一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMJLV (戈一十中女)
    • Bảng mã:U+51C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Uyển
    • Nét bút:フノ一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJNU (女十弓山)
    • Bảng mã:U+5A49
    • Tần suất sử dụng:Cao