Đọc nhanh: 无可比拟 (vô khả bí nghĩ). Ý nghĩa là: tuyệt vời; tuyệt trần; không gì sánh được; chi bằng.
Ý nghĩa của 无可比拟 khi là Thành ngữ
✪ tuyệt vời; tuyệt trần; không gì sánh được; chi bằng
独一无二;绝无仅有
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无可比拟
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 剐 刑 无比 痛苦
- Lăng trì vô cùng đau đớn.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 无 乃 不可 乎
- phải chăng không thể được?
- 他们 被 羞辱 到 忍无可忍 的 地步
- Họ bị sỉ nhục đến mức không thể chịu nổi.
- 食 之 无味 , 弃之可惜
- ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
- 难以 比拟
- khó so sánh
- 这个 地方 无比 安静
- Nơi này yên tĩnh vô cùng.
- 无可置疑
- không thể nghi ngờ.
- 坐车 固可 , 坐船 亦无不可
- đi xe dĩ nhiên là được, đi thuyền cũng không phải là không được.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 他 无论如何 都 死不悔改 太 可恨
- Anh ta dù thế nào cũng không hối cải, thật đáng ghét.
- 忏悔 可能 对 灵魂 有 好处 , 但 对 声誉 则 有损无益
- Hối lỗi có thể có lợi cho linh hồn, nhưng không có lợi cho danh tiếng.
- 长矛 锋利 无比
- Cây thương dài sắc bén vô cùng.
- 他 的 卑鄙 手段 无人 可比
- Thủ đoạn hèn hạ của anh ấy không ai sánh bằng.
- 无可比拟
- không thể so sánh
- 这 两座 建筑 无法比拟
- Hai tòa nhà này không thể so sánh.
- 就算 我 和 他 有份 无缘 吧 , 希望 他 可以 找到 比 我 更好 的 人
- Coi như tôi với anh ấy có phận không có duyên , tôi hy vọng anh ấy có thể tìm được người tốt hơn tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无可比拟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无可比拟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
拟›
无›
比›