Đọc nhanh: 无与伦比 (vô dữ luân bí). Ý nghĩa là: không gì sánh kịp; không gì sánh nổi; chẳng gì sánh bằng.
Ý nghĩa của 无与伦比 khi là Thành ngữ
✪ không gì sánh kịp; không gì sánh nổi; chẳng gì sánh bằng
没有能比得上的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无与伦比
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 比尔 才 不 无聊
- Bill không nhàm chán.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 剐 刑 无比 痛苦
- Lăng trì vô cùng đau đớn.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 文笔 错杂 伦次 , 毫无 伦次
- văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.
- 语无伦次
- ăn nói bừa bãi.
- 这 副 肩膀 无比 坚强
- Đôi vai này vô cùng vững chãi.
- 这个 地方 无比 安静
- Nơi này yên tĩnh vô cùng.
- 那 把 朴刀 锋利 无比
- Phác đao đó sắc bén vô cùng.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 我 与 他 并 无 一日之雅
- Tôi và anh ấy không có tình nghĩa gì.
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 长矛 锋利 无比
- Cây thương dài sắc bén vô cùng.
- 史 无 伦比
- chưa từng sánh kịp.
- 无与伦比
- không gì sánh bằng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无与伦比
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无与伦比 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
伦›
无›
比›
tuyệt vời; tuyệt trần; không gì sánh được; chi bằng
Trước Giờ Chưa Từng Có, Xưa Chưa Từng Có, Trước Nay Chưa Từng Có
thế lực nganh nhau; lực lượng tương đương
độc nhất vô nhị; có một không hai; duy nhất; độc nhất
đạt tới đỉnh cao; lên đến tột đỉnh; lên đến cực điểm
vô songvượt trội
không thể phân biệt; vô phương nhận biết