Đọc nhanh: 无几 (vô kỉ). Ý nghĩa là: lơ thơ; lác đác; chẳng có mấy; chẳng có bao nhiêu; không bao nhiêu. Ví dụ : - 寥寥无几。 thưa thớt; lác đác; lơ thơ; chẳng có bao nhiêu.. - 两块试验田的产量相差无几。 sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
Ý nghĩa của 无几 khi là Động từ
✪ lơ thơ; lác đác; chẳng có mấy; chẳng có bao nhiêu; không bao nhiêu
没有多少;不多
- 寥寥无几
- thưa thớt; lác đác; lơ thơ; chẳng có bao nhiêu.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无几
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 姐妹 偶尔 拌 几句
- Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 无 所 附丽
- Không nơi nương tựa.
- 几个 姐姐 都 出嫁 了 , 哥哥 也 成 了 家
- mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.
- 这 几天 肯 下雨
- Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.
- 除了 几处 擦伤 外 , 我 安然无恙
- Ngoại trừ một vài vết xước thì tôi vẫn ổn.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 无边无际 的 天空 中 飞翔 着 几只 鸟儿
- Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.
- 风暴 带有 强风 或 狂风 但 很少 或 几乎 无雨 的 一种 风暴
- Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.
- 你 最近 几天 在 干嘛 , 为什么 消失 得 无影无踪 的
- Bạn gần đây đang làm gì mà biến mất không một dấu vết vậy?
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 他们 才 认识 几个 月 却 无所不谈
- Mới quen nhau được vài tháng nhưng họ đã tâm sự đủ thứ.
- 网上 图书馆 的 图书 种类 非常 丰富 , 几乎 无所不包
- Thư viện trực tuyến có rất nhiều loại sách vô cùng phong phú, dường như có tất cả.
- 寥寥无几
- thưa thớt; lác đác; lơ thơ; chẳng có bao nhiêu.
- 寥寥无几
- không có mấy; vỏn vẹn đếm được trên đầu ngón tay.
- 她 的 笑 带 着 几分 无奈
- Nụ cười của cô ấy có vài phần bất lực.
- 几年 前 有关 社会 企业 的 个案研究 寥寥无几
- Một vài năm trước về trước , có rất ít nghiên cứu điển hình về doanh nghiệp xã hội.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无几
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无几 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm几›
无›