Đọc nhanh: 新鲜燕麦 (tân tiên yến mạch). Ý nghĩa là: Yến mạch.
Ý nghĩa của 新鲜燕麦 khi là Danh từ
✪ Yến mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜燕麦
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 燕麦 糊 营养 丰富
- Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.
- 体验 好 新鲜
- Trải nghiệm thật mới mẻ.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 菜市场 供应 新鲜 蔬菜
- Chợ rau cung cấp rau tươi.
- 新鲜血液
- máu tươi
- 向 他 的 燕麦粥 吐口 水
- Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.
- 新鲜 的 七 叶兰 叶子 可用 来 煮茶
- Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà
- 她 最 喜欢 的 燕麦片 是 全 谷物 燕麦片
- Loại ngũ cốc yêu thích của cô là Whole Grain O.
- 新鲜 的 海鲜 很 美味
- Hải sản tươi ngon rất ngon miệng.
- 我们 享受 着 新鲜 的 海鲜
- Chúng tôi đang thưởng thức các loại hải sản tươi.
- 新鲜 的 想法
- Ý nghĩ mới mẻ.
- 空气 很 新鲜
- Không khí rất trong lành.
- 想法 挺 新鲜
- Ý tưởng này khá mới mẻ.
- 水果 真 新鲜
- Hoa quả thật tươi ngon.
- 这些 蔬 很 新鲜
- Những rau củ này rất tươi.
- 这 捆 甘蔗 很 新鲜
- Khóm mía này rất tươi.
- 在 我 纺纱 的 时候 你 得 给 我 取来 新鲜 的 麦秆
- Bạn sẽ lấy cho tôi rơm tươi khi tôi đang quay bánh xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新鲜燕麦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新鲜燕麦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
燕›
鲜›
麦›