新鲜榛子 xīnxiān zhēnzi

Từ hán việt: 【tân tiên trăn tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "新鲜榛子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tân tiên trăn tử). Ý nghĩa là: 1 Quả phỉ; tươi Quả hạt dẻ; tươi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 新鲜榛子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 新鲜榛子 khi là Danh từ

1 Quả phỉ; tươi Quả hạt dẻ; tươi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜榛子

  • - 孩子 háizi men dōu 着迷 zháomí xīn 游戏 yóuxì

    - Bọn trẻ đều mê mẩn trò chơi mới.

  • - mǎi le 一面 yímiàn xīn 镜子 jìngzi

    - Cô ấy đã mua một chiếc gương mới.

  • - 一束 yīshù 鲜花 xiānhuā còu zhe 鼻子 bízi wén

    - anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.

  • - 体验 tǐyàn hǎo 新鲜 xīnxiān

    - Trải nghiệm thật mới mẻ.

  • - 提出 tíchū le 一个 yígè xīn 案子 ànzi

    - Anh ấy đã đưa ra một đề xuất mới.

  • - zhè shì xīn de 谱子 pǔzi

    - Đây là bản nhạc mới.

  • - jiù xiàng 奥威尔 àowēiěr de shū 还有 háiyǒu 新鲜 xīnxiān 蔬菜 shūcài 三明治 sānmíngzhì

    - Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.

  • - 菜市场 càishìchǎng 供应 gōngyìng 新鲜 xīnxiān 蔬菜 shūcài

    - Chợ rau cung cấp rau tươi.

  • - qiáng de 面子 miànzi 需要 xūyào 重新 chóngxīn 粉刷 fěnshuā

    - Bề mặt tường cần được sơn lại.

  • - 胡同 hútòng de 尽头 jìntóu yǒu 一所 yīsuǒ 新房子 xīnfángzi

    - Cuối hẻm có một căn nhà mới.

  • - 新鲜血液 xīnxiānxuèyè

    - máu tươi

  • - xīn 战士 zhànshì 领章 lǐngzhāng 缝缀 féngzhuì zài 军装 jūnzhuāng de 领子 lǐngzi shàng

    - chiến sĩ mới may phù hiệu vào cổ quân trang.

  • - mǎi le 一把 yībǎ xīn 尺子 chǐzi

    - Tôi mua một cái thước mới.

  • - 铁匠 tiějiang zhe xīn 锤子 chuízi

    - Thợ rèn cầm búa mới.

  • - 新鲜 xīnxiān de 叶兰 yèlán 叶子 yèzi 可用 kěyòng lái 煮茶 zhǔchá

    - Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà

  • - mǎi le 一筐 yīkuāng 新鲜 xīnxiān 橙子 chéngzi

    - Tôi mua một giỏ cam tươi.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 新鲜 xīnxiān de 桔子 júzi

    - Tôi thích ăn quả quất tươi.

  • - 这些 zhèxiē 梅子 méizi shì 新鲜 xīnxiān de

    - Những quả mơ này rất tươi.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 新鲜 xīnxiān zi jiāng

    - Ở đây có gừng non tươi.

  • - 这些 zhèxiē 柿子 shìzi hěn 新鲜 xīnxiān

    - Những quả hồng này rất tươi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 新鲜榛子

Hình ảnh minh họa cho từ 新鲜榛子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新鲜榛子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân , Trăn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKD (木手大木)
    • Bảng mã:U+699B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān , Xiǎn , Xiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiển
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMTQ (弓一廿手)
    • Bảng mã:U+9C9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao