Đọc nhanh: 新闻记者服务 (tân văn ký giả phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ phóng viên tin tức.
Ý nghĩa của 新闻记者服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ phóng viên tin tức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻记者服务
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 他 或者 按时 完成 任务
- Anh ta có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.
- 新潮 服式
- mốt mới
- 记者 走访 劳动模范
- phóng viên phỏng vấn điển hình lao động.
- 她 是 报社记者 , 见闻 很广
- Cô ấy là phóng viên báo chí, kiến thức rất sâu rộng.
- 新闻 记 要
- tin tóm tắt.
- 记者 采 新闻 及时 报道
- Phóng viên thu thập tin tức và đưa tin kịp thời.
- 新闻记者 在 现场报道
- Phóng viên đang đưa tin trực tiếp tại hiện trường.
- 那位 记者 在 报道 新闻
- Người phóng viên đó đang đưa tin.
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 记者 上报 了 最新 的 新闻
- Phóng viên đã đăng báo tin tức mới nhất.
- 记者 在 追踪 这个 新闻 事件
- Phóng viên đang theo dõi sự kiện tin tức này.
- 讣闻 死亡 后 发表 的 通告 , 有时 附有 死者 简要 传记
- Thông báo được phát ra sau khi nghe tin đồn về cái chết, đôi khi đi kèm với một bản tóm tắt tiểu sử của người đã qua đời.
- 志愿者 无私 地 服务 了 社区
- Tình nguyện viên vô tư phục vụ cộng đồng.
- 新闻记者 应不应该 有点 人情味 ?
- Các nhà báo tin tức có nên có chút tình cảm con người không?
- 记者 诘问 官员 关于 丑闻
- Phóng viên chất vấn quan chức về vụ bê bối.
- 医院 为 患者 提供 医疗 服务
- Bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế cho bệnh nhân.
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 志愿者 服务 不计报酬
- Làm tình nguyện không tính thù lao.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新闻记者服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新闻记者服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
新›
服›
者›
记›
闻›