Đọc nhanh: 新石器时代 (tân thạch khí thì đại). Ý nghĩa là: thời đại đá mới; thời kỳ đồ đá mới.
Ý nghĩa của 新石器时代 khi là Danh từ
✪ thời đại đá mới; thời kỳ đồ đá mới
石器时代的晚期这时人类已能磨制石器,制造陶器,并且已开始有农业和畜牧业
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新石器时代
- 时代气息
- hơi thở của thời đại.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 蒙昧 时代
- thời đại mông muội.
- 电器 使用 时要 小心
- Hãy cẩn thận khi sử dụng các thiết bị điện.
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 石器时代
- thời kì đồ đá.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 时代 的 脉搏
- nhịp đập của thời đại.
- 新陈代谢
- sự trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
- 新陈代谢
- Trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
- 文学作品 是 时代 的 镜子
- Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.
- 我 喜欢 收集 古代 陶器
- Tôi thích sưu tầm đồ gốm cổ đại.
- 洪荒时代
- thời hồng hoang
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 时代 的 变化 带来 了 新 机会
- Sự thay đổi của thời đại mang lại cơ hội mới.
- 崭新 的 时代
- thời đại mới
- 这位 新 的 临时 代理 总裁 有 极 有 主见 的 名声
- Tổng thống lâm thời mới nổi tiếng là người rất cố chấp.
- 这件 新出土 的 青铜器 年代 很 久远
- Đồ vật bằng đồng vừa được khai quật này có niên đại từ rất lâu rồi.
- 阅读 把 我 的 生命 引进 了 新 时代
- Đọc sách đã đưa cuộc đời tôi vào một kỷ nguyên mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新石器时代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新石器时代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
器›
新›
时›
石›