新石器时代 xīn shíqì shídài

Từ hán việt: 【tân thạch khí thì đại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "新石器时代" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tân thạch khí thì đại). Ý nghĩa là: thời đại đá mới; thời kỳ đồ đá mới.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 新石器时代 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 新石器时代 khi là Danh từ

thời đại đá mới; thời kỳ đồ đá mới

石器时代的晚期这时人类已能磨制石器,制造陶器,并且已开始有农业和畜牧业

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新石器时代

  • - 时代气息 shídàiqìxī

    - hơi thở của thời đại.

  • - 五四运动 wǔsìyùndòng shì jiù 民主主义 mínzhǔzhǔyì 革命 gémìng dào 新民主主义革命 xīnmínzhǔzhǔyìgémìng 时期 shíqī de 标志 biāozhì

    - Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.

  • - 蒙昧 méngmèi 时代 shídài

    - thời đại mông muội.

  • - 电器 diànqì 使用 shǐyòng 时要 shíyào 小心 xiǎoxīn

    - Hãy cẩn thận khi sử dụng các thiết bị điện.

  • - 王安石 wángānshí 变法 biànfǎ 推行 tuīxíng 新政 xīnzhèng

    - biến pháp Vương An Thạch

  • - 石器时代 shíqìshídài

    - thời kì đồ đá.

  • - 住入 zhùrù 新房 xīnfáng shí huì yǒu 刺鼻 cìbí de 味道 wèidao zhè 就是 jiùshì 出自 chūzì 甲醛 jiǎquán de 味道 wèidao

    - Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.

  • - 分红 fēnhóng shì 一个 yígè 创新 chuàngxīn 代表 dàibiǎo 公司 gōngsī jìng 收益分配 shōuyìfēnpèi de 一大部分 yīdàbùfèn

    - "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.

  • - 时代 shídài de 脉搏 màibó

    - nhịp đập của thời đại.

  • - 新陈代谢 xīnchéndàixiè

    - sự trao đổi chất; thay cũ đổi mới.

  • - 新陈代谢 xīnchéndàixiè

    - Trao đổi chất; thay cũ đổi mới.

  • - 文学作品 wénxuézuòpǐn shì 时代 shídài de 镜子 jìngzi

    - Tác phẩm văn học là tấm gương phản chiếu thời đại.

  • - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 古代 gǔdài 陶器 táoqì

    - Tôi thích sưu tầm đồ gốm cổ đại.

  • - 洪荒时代 hónghuāngshídài

    - thời hồng hoang

  • - 黎明 límíng de 时候 shíhou 空气清新 kōngqìqīngxīn

    - Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.

  • - 时代 shídài de 变化 biànhuà 带来 dàilái le xīn 机会 jīhuì

    - Sự thay đổi của thời đại mang lại cơ hội mới.

  • - 崭新 zhǎnxīn de 时代 shídài

    - thời đại mới

  • - 这位 zhèwèi xīn de 临时 línshí 代理 dàilǐ 总裁 zǒngcái yǒu yǒu 主见 zhǔjiàn de 名声 míngshēng

    - Tổng thống lâm thời mới nổi tiếng là người rất cố chấp.

  • - 这件 zhèjiàn 新出土 xīnchūtǔ de 青铜器 qīngtóngqì 年代 niándài hěn 久远 jiǔyuǎn

    - Đồ vật bằng đồng vừa được khai quật này có niên đại từ rất lâu rồi.

  • - 阅读 yuèdú de 生命 shēngmìng 引进 yǐnjìn le xīn 时代 shídài

    - Đọc sách đã đưa cuộc đời tôi vào một kỷ nguyên mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 新石器时代

Hình ảnh minh họa cho từ 新石器时代

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新石器时代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao