Đọc nhanh: 新疆温宿县 (tân cương ôn tú huyện). Ý nghĩa là: Quận Wensu ở Tân Cương.
Ý nghĩa của 新疆温宿县 khi là Danh từ
✪ Quận Wensu ở Tân Cương
Wensu County in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新疆温宿县
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 新疆 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở Tân Cương rất đẹp.
- 罗布泊 ( 在 新疆 )
- La Bố Bạc.
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 我 朋友 住 在 新疆
- Bạn tôi sống ở Tân Cương.
- 新疆 有 很多 美食
- Tân Cương có rất nhiều món ngon.
- 這些 巴士 都 不 去 新宿
- Không có xe buýt nào trong số này đi đến Shinjuku.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 今年 暑假 我 打算 去 新疆 旅游
- Nghỉ hè năm nay tôi dự định đi Tân Cương du lịch.
- 新疆 的 草原 非常广阔
- Thảo nguyên ở Tân Cương rất rộng lớn.
- 新疆 有 很多 美丽 的 湖泊
- Tân Cương có nhiều hồ đẹp.
- 请问 你 可以 告诉 我 如何 可以 到达 新宿 吗 ?
- Bạn sẽ cho tôi biết làm thế nào để đến Shinjuku?
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
- 学习 历史 , 温故知新
- Học lịch sử, ôn cũ biết mới.
- 这 是 新 的 温度表
- Đây là nhiệt kế mới.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新疆温宿县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新疆温宿县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
宿›
新›
温›
疆›