Đọc nhanh: 新屋 (tân ốc). Ý nghĩa là: Thị trấn Xinwu hoặc Hsinwu ở quận Đào Viên 桃園縣 | 桃园县 , bắc Đài Loan.
✪ Thị trấn Xinwu hoặc Hsinwu ở quận Đào Viên 桃園縣 | 桃园县 , bắc Đài Loan
Xinwu or Hsinwu township in Taoyuan county 桃園縣|桃园县 [Táoyuánxiàn], north Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新屋
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 在 小屋 的 是 以 斯拉
- Vậy đó là Ezra ở cabin?
- 妈妈 在 挡 屋子
- Mẹ đang dọn dẹp nhà cửa.
- 妈妈 给 我 买 了 新 伞
- Mẹ đã mua cho tôi một chiếc ô mới.
- 房屋 需要 重新 抹灰
- Nhà cửa cần được quét vôi lại.
- 房屋 粉刷 一新
- ngôi nhà quét vôi mới tinh
- 新屋 的 栋 崭新 漂亮
- Xà nhà mới sáng bóng đẹp đẽ.
- 他 是 我 的 新 同屋
- Anh ấy là bạn cùng phòng mới của tôi.
- 我们 的 新屋 很漂亮
- Nhà mới của chúng ta rất đẹp.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新屋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新屋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屋›
新›