Đọc nhanh: 州立大学 (châu lập đại học). Ý nghĩa là: Đại học Bang (Hoa Kỳ). Ví dụ : - 州立大学在那里 Trường đại học công lập ở đó.
Ý nghĩa của 州立大学 khi là Danh từ
✪ Đại học Bang (Hoa Kỳ)
State University (US)
- 州立大学 在 那里
- Trường đại học công lập ở đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 州立大学
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 清华大学 简称 为 清华
- Đại học Thanh Hoa gọi tắt là "Thanh Hoa".
- 我们 在 大学 时 恋爱
- Chúng tôi đã yêu nhau khi còn ở đại học.
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 同学们 立刻 安静下来
- Học sinh lập tức im lặng.
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 我们 要 学会 立身处世
- Chúng ta phải học cách lập thân xử thế.
- 立大功
- lập công lớn.
- 他 立大功
- Ônh ấy lập đại công.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 学校食堂 很大
- Nhà ăn của trường rất lớn.
- 大连 大学 成立 于 1987 年
- Đại học Đại Liên thành lập năm 1987.
- 贝琦 被 俄勒冈州 大学 录取 了
- Becky đã vào Đại học Oregon.
- 州立大学 在 那里
- Trường đại học công lập ở đó.
- 我刚 和 瓦 胡 州立大学 通过 电话
- Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.
- 国立大学
- đại học công lập
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 州立大学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 州立大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
学›
州›
立›