斗气 dòuqì

Từ hán việt: 【đẩu khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "斗气" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đẩu khí). Ý nghĩa là: tranh hơn thua; kèn cựa nhau, dằn giỗi. Ví dụ : - 。 có gì cứ nói; không nên tranh hơn thua.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 斗气 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 斗气 khi là Động từ

tranh hơn thua; kèn cựa nhau

为意气相争

Ví dụ:
  • - 有话 yǒuhuà 好好 hǎohǎo shuō 用不着 yòngbuzháo 斗气 dòuqì

    - có gì cứ nói; không nên tranh hơn thua.

dằn giỗi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗气

  • - xiè dòu

    - đấu (nhiều người) có vũ khí

  • - 斗箕 dòujī

    - vân tay; dấu tay

  • - 斗殴 dòuōu

    - ẩu đả.

  • - 比赛 bǐsài zhōng 他们 tāmen 斗智斗勇 dòuzhìdòuyǒng

    - Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.

  • - 翻斗车 fāndǒuchē

    - toa xe

  • - 角斗场 juédòuchǎng

    - trận thi đấu.

  • - dòu 恶霸 èbà

    - đấu ác bá; đánh với bọn ác.

  • - 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - ý chí chiến đấu sục sôi

  • - 斗嘴 dòuzuǐ 呕气 ǒuqì

    - cãi cọ giận hờn

  • - 思想斗争 sīxiǎngdòuzhēng

    - đấu tranh tư tưởng

  • - 徒手格斗 túshǒugédòu

    - đánh nhau bằng tay không kịch liệt.

  • - 身居 shēnjū 斗室 dǒushì

    - ở trong nhà ổ chuột

  • - 悍勇 hànyǒng 好斗 hàodòu

    - chiến đấu dũng cảm

  • - 说理 shuōlǐ 斗争 dòuzhēng

    - đấu lí.

  • - 激励 jīlì 斗志 dòuzhì

    - khích lệ ý chí chiến đấu.

  • - cóng wèi 看见 kànjiàn 中国 zhōngguó 人民 rénmín xiàng 现在 xiànzài 这样 zhèyàng 意气风发 yìqìfēngfā 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.

  • - 热气腾腾 rèqìténgténg de 战斗 zhàndòu 场面 chǎngmiàn

    - cảnh chiến đấu tưng bừng sôi nổi.

  • - gēn 歪风邪气 wāifēngxiéqì zuò 坚决 jiānjué de 斗争 dòuzhēng

    - phải kiên quyết đấu tranh với không khí không lành mạnh.

  • - 有话 yǒuhuà 好好 hǎohǎo shuō 用不着 yòngbuzháo 斗气 dòuqì

    - có gì cứ nói; không nên tranh hơn thua.

  • - 今年 jīnnián de 天气 tiānqì 真是 zhēnshi 逆天 nìtiān

    - Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 斗气

Hình ảnh minh họa cho từ 斗气

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 斗气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao